Định nghĩa của từ layman

laymannoun

thường dân

/ˈleɪmən//ˈleɪmən/

"Layman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lēgmann", có nghĩa là "người bình thường" hoặc "người không phải giáo sĩ". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một người không phải là thành viên của giáo sĩ, trái ngược với "clergyman". Từ này đã phát triển theo thời gian để mô tả một người không phải là chuyên gia hoặc chuyên nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể. Phần "lay" của từ này có liên quan đến "lay" như trong "lay person", có nghĩa là một người không được thụ phong hoặc chuyên môn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthường dân; người thế tục

meaningngười không chuyên môn (về y, luật...)

namespace

a person who does not have expert knowledge of a particular subject

một người không có kiến ​​thức chuyên môn về một chủ đề cụ thể

Ví dụ:
  • a book written for professionals and laymen alike

    một cuốn sách được viết cho các chuyên gia cũng như người bình thường

  • to explain something in layman’s terms (= in simple language)

    để giải thích điều gì đó theo thuật ngữ của giáo dân (= bằng ngôn ngữ đơn giản)

  • The scientists explained the complex concept in simple terms that a layman could understand.

    Các nhà khoa học đã giải thích khái niệm phức tạp này bằng những thuật ngữ đơn giản để người bình thường cũng có thể hiểu được.

  • As a layman, I had no prior knowledge of the anatomy of the human heart.

    Là một người không chuyên, tôi không có kiến ​​thức trước về giải phẫu tim người.

  • In order to understand the technicalities of the agreement, we consulted with a layman to ensure it was easily digestible.

    Để hiểu được những chi tiết kỹ thuật của thỏa thuận, chúng tôi đã tham khảo ý kiến ​​của một người không chuyên để đảm bảo rằng mọi người có thể dễ dàng hiểu được.

a person who is a member of a Church but is not a priest or member of the clergy

một người là thành viên của Giáo hội nhưng không phải là linh mục hoặc thành viên hàng giáo sĩ

Từ, cụm từ liên quan

All matches