Định nghĩa của từ beginner

beginnernoun

người bắt đầu

/bɪˈɡɪnə(r)//bɪˈɡɪnər/

"Beginner" có một lịch sử hấp dẫn. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "beginnan", nghĩa là "bắt đầu" và "-er", hậu tố chỉ người làm việc gì đó. Điều thú vị là bản thân "beginnan" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "biginnan", có liên quan đến "bindan", nghĩa là "trói buộc". Vì vậy, một người mới bắt đầu là người "bound" bắt đầu một kỹ năng mới, giống như một cuốn sách được đóng lại với nhau để tạo thành một tổng thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề

namespace
Ví dụ:
  • ) The painter was a beginner, struggling to master the basics of color theory.

    ) Người họa sĩ là người mới bắt đầu, đang cố gắng nắm vững những kiến ​​thức cơ bản về lý thuyết màu sắc.

  • ) The dancers in the class ranged from beginner to advanced, but all were encouraged to improve their skills.

    ) Các vũ công trong lớp có trình độ từ người mới bắt đầu đến người có trình độ cao, nhưng tất cả đều được khuyến khích nâng cao kỹ năng của mình.

  • ) The beginner musician played a simple melody on the piano, but was determined to learn more complex pieces.

    ) Người nhạc sĩ mới vào nghề đã chơi một giai điệu đơn giản trên đàn piano, nhưng quyết tâm học những bản nhạc phức tạp hơn.

  • ) The beginner cook burned the first dish she tried to make, but persevered, practice making perfect.

    ) Người đầu bếp mới vào nghề đã làm cháy món ăn đầu tiên mà cô ấy thử làm, nhưng vẫn kiên trì, luyện tập để làm cho món ăn trở nên hoàn hảo.

  • ) The enthusiastic beginner took up hiking and learned to navigate unfamiliar terrain with the help of experienced guides.

    ) Người mới bắt đầu đam mê đi bộ đường dài và học cách di chuyển trên địa hình xa lạ với sự trợ giúp của những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm.

  • ) The beginner artist experimented with different mediums, unsure which one spoke to them the most.

    ) Nghệ sĩ mới vào nghề đã thử nghiệm nhiều phương tiện khác nhau, không biết phương tiện nào phù hợp với họ nhất.

  • ) The beginner swimmer was apprehensive at first, but with the support of an experienced coach, learned to feel comfortable in the water.

    ) Người mới tập bơi lúc đầu có chút lo lắng, nhưng với sự hỗ trợ của huấn luyện viên giàu kinh nghiệm, anh đã học được cách cảm thấy thoải mái khi ở dưới nước.

  • ) The beginner public speaker hesitated at first, but with practice and coaching, grew more confident in front of an audience.

    ) Người mới bắt đầu thuyết trình trước công chúng lúc đầu có chút do dự, nhưng sau khi luyện tập và được hướng dẫn, anh đã tự tin hơn khi đứng trước đám đông.

  • ) The beginner gardener made mistakes at first, but with the help of a green thumb, learned to grow a garden filled with vibrant blooms.

    ) Người làm vườn mới vào nghề lúc đầu đã mắc sai lầm, nhưng với sự giúp đỡ của bàn tay khéo léo, họ đã học cách trồng một khu vườn tràn ngập những bông hoa rực rỡ.

  • ) The beginner knitter started with simple patterns, hoping to one day create intricate and complex designs.

    Người mới bắt đầu đan thường bắt đầu bằng những mẫu đan đơn giản, hy vọng một ngày nào đó có thể tạo ra những thiết kế phức tạp và tinh xảo.

Từ, cụm từ liên quan