Định nghĩa của từ amateurish

amateurishadjective

nghiệp dư

/ˈæmətərɪʃ//ˈæmətərɪʃ/

"Amateurish" bắt nguồn từ tiếng Pháp "amateur", có nghĩa là "lover" hoặc "người đam mê". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một người tham gia vào một sở thích hoặc hoạt động vì mục đích giải trí, chứ không phải là một người chuyên nghiệp. Theo thời gian, từ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa tính chuyên nghiệp với chất lượng và chuyên môn vượt trội, trong khi "amateur" trở thành từ đồng nghĩa với sự thô sơ hoặc thiếu sự trau chuốt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtài tử, nghiệp dư, không chuyên

meaningkhông lành nghề, không thành thạo

namespace
Ví dụ:
  • The play put on by the community theater group was quite amateurish with poorly delivered lines and shaky acting.

    Vở kịch do nhóm kịch cộng đồng dàn dựng khá nghiệp dư với lời thoại kém và diễn xuất không ổn định.

  • The novice painter's canvas was covered in amateurish strokes that lacked depth and texture.

    Bức tranh của người họa sĩ mới vào nghề được phủ đầy những nét vẽ nghiệp dư, thiếu chiều sâu và kết cấu.

  • The band's earlier performances were plagued with amateurish mistakes and missed notes.

    Những buổi biểu diễn đầu tiên của ban nhạc đầy rẫy những lỗi nghiệp dư và thiếu nốt nhạc.

  • The amateurish attempts to fix the leaky faucet only made the problem worse and led to a flood in the bathroom.

    Những nỗ lực không chuyên nghiệp nhằm sửa vòi nước bị rò rỉ chỉ khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn và dẫn đến ngập lụt trong phòng tắm.

  • The beginner speaker delivered an amateurish presentation that lacked focus and structure.

    Diễn giả mới vào nghề đã có bài thuyết trình nghiệp dư, thiếu tập trung và cấu trúc.

  • The tentative guitarist's strumming was amateurish and lacked the confidence and rhythm of a seasoned musician.

    Kỹ thuật khảy đàn của người chơi guitar còn non nớt và thiếu sự tự tin cũng như nhịp điệu của một nhạc sĩ lão luyện.

  • The homemade sculpture was amateurish and lacked the detail and sophistication of professional artists.

    Tác phẩm điêu khắc tự chế này mang tính nghiệp dư và thiếu sự chi tiết cũng như tinh tế của các nghệ sĩ chuyên nghiệp.

  • The novice writer's short story was filled with amateurish errors in grammar and punctuation.

    Truyện ngắn của nhà văn mới vào nghề đầy lỗi ngữ pháp và dấu câu nghiệp dư.

  • The poorly choreographed dance routine was amateurish and lacked the fluidity and coordination of the professional show.

    Điệu nhảy được biên đạo kém mang tính nghiệp dư và thiếu sự uyển chuyển cũng như phối hợp như một buổi biểu diễn chuyên nghiệp.

  • The beginner chef's dish was amateurish and lacked the flavor and presentation of a professional restaurant.

    Món ăn của đầu bếp mới vào nghề mang tính nghiệp dư và thiếu hương vị cũng như cách trình bày của một nhà hàng chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches