Định nghĩa của từ outsider

outsidernoun

người ngoài cuộc

/ˌaʊtˈsaɪdə(r)//ˌaʊtˈsaɪdər/

Từ "outsider" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ostre", có nghĩa là "loại trừ" hoặc "đóng cửa". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người không phải là thành viên của một nhóm hoặc xã hội cụ thể. Sự thay đổi về ý nghĩa này phản ánh khái niệm là "outside" của một cộng đồng được xác định, do đó có "outsider." ngày nay Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn

meaningngười không cùng nghề; người không chuyên môn

meaningđấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng

namespace

a person who is not accepted as a member of a society, group, etc.

một người không được chấp nhận là thành viên của một xã hội, một nhóm, v.v.

Ví dụ:
  • Here she felt she would always be an outsider.

    Ở đây cô cảm thấy mình sẽ luôn là người ngoài cuộc.

Ví dụ bổ sung:
  • I started to feel like a complete outsider.

    Tôi bắt đầu cảm thấy mình như một người hoàn toàn xa lạ.

  • an outsider to the group

    một người ngoài nhóm

a person who is not part of a particular organization or profession

một người không phải là thành viên của một tổ chức hoặc nghề nghiệp cụ thể

Ví dụ:
  • They have decided to hire outsiders for some of the key positions.

    Họ đã quyết định thuê người ngoài vào một số vị trí chủ chốt.

  • To an outsider it may appear to be a glamorous job.

    Đối với người ngoài, đây có thể là một công việc hấp dẫn.

a person or an animal taking part in a race or competition that is not expected to win

một người hoặc một con vật tham gia vào một cuộc đua hoặc cuộc thi không được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng

Ví dụ:
  • The race was won by a rank outsider (= a complete outsider).

    Cuộc đua đã giành chiến thắng bởi một người đứng ngoài thứ hạng (= một người ngoài cuộc hoàn toàn).