danh từ
sự tan (của tuyết)
the snow thaws: tuyết tan
trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)
it's thawing: trời đỡ giá rét hơn
(nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)
ngoại động từ
làm tan
the snow thaws: tuyết tan
(nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng
it's thawing: trời đỡ giá rét hơn