danh từ
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
tiết đông giá
to freeze someone to death: làm ai chết cóng
sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)
nội động từ froze, frozen
đóng băng
đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
to freeze someone to death: làm ai chết cóng
thấy lạnh, thấy giá