Định nghĩa của từ global warming

global warmingnoun

(hiện tượng) ấm lên toàn cầu

/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "global warming" xuất hiện vào cuối những năm 1970, được phổ biến bởi các nhà khoa học như Wallace Broecker. Thuật ngữ này ám chỉ sự gia tăng liên tục nhiệt độ trung bình của Trái đất chủ yếu do các hoạt động của con người thải ra khí nhà kính như carbon dioxide. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ các nghiên cứu khoa học trước đó về "hiệu ứng nhà kính", mô tả cách một số loại khí giữ nhiệt trong khí quyển. Thuật ngữ "global warming" được công nhận rộng rãi hơn vào những năm 1980, trở thành cụm từ chính trong diễn ngôn công khai về biến đổi khí hậu.

namespace

a gradual increase in the overall temperature of the earth's atmosphere generally attributed to the greenhouse effect caused by increased levels of carbon dioxide, CFCs, and other pollutants.

sự gia tăng dần nhiệt độ tổng thể của bầu khí quyển trái đất nói chung là do hiệu ứng nhà kính gây ra bởi sự gia tăng mức độ carbon dioxide, CFC và các chất ô nhiễm khác.

Ví dụ:
  • Scientists have provided overwhelming evidence that global warming is leading to an increase in sea levels, melting glaciers, and more frequent and intense weather events.

    Các nhà khoa học đã đưa ra bằng chứng thuyết phục rằng sự nóng lên toàn cầu đang dẫn đến mực nước biển dâng cao, băng tan và các hiện tượng thời tiết xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn.

  • As the impacts of global warming continue to escalate, it has become clear that urgent action is necessary to mitigate its effects and avoid catastrophic consequences for the environment and society.

    Khi tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu tiếp tục leo thang, rõ ràng là cần phải có hành động khẩn cấp để giảm thiểu tác động của nó và tránh hậu quả thảm khốc cho môi trường và xã hội.

  • The effects of global warming are being felt all around the world, from the melting Arctic ice caps to the intensifying heatwaves and droughts in many regions.

    Tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu đang được cảm nhận trên khắp thế giới, từ việc băng tan ở Bắc Cực cho đến các đợt nắng nóng và hạn hán ngày càng dữ dội ở nhiều khu vực.

  • The global warming trend is not just an environmental concern, but an economic and social one as well, as it threatens the livelihoods and well-being of millions of people.

    Xu hướng nóng lên toàn cầu không chỉ là mối quan ngại về môi trường mà còn là mối quan ngại về kinh tế và xã hội vì nó đe dọa đến sinh kế và phúc lợi của hàng triệu người.

  • A growing body of evidence suggests that global warming is exacerbating the frequency and severity of natural disasters, such as wildfires, floods, and hurricanes.

    Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy sự nóng lên toàn cầu đang làm trầm trọng thêm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các thảm họa thiên nhiên như cháy rừng, lũ lụt và bão.