động từ
làm tan băng, làm tan sương giá
[làm cho] hết đông lạnh
rã đông
/diːˈfrɒst//diːˈfrɔːst/Từ "defrost" kết hợp tiền tố "de-" có nghĩa là "remove" hoặc "reverse" và danh từ "frost". Bản thân "Frost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forst" có nghĩa là "độ ẩm đông lạnh" hoặc "băng". Do đó, "defrost" theo nghĩa đen có nghĩa là "loại bỏ sương giá", phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó là loại bỏ băng hoặc độ ẩm đông lạnh khỏi thứ gì đó.
động từ
làm tan băng, làm tan sương giá
[làm cho] hết đông lạnh
to become warmer so that it is no longer frozen; to make food warmer so that it is no longer frozen
trở nên ấm hơn để không còn bị đóng băng nữa; làm cho thức ăn ấm hơn để nó không còn bị đông cứng
Sẽ mất khoảng bốn giờ để rã đông.
Hãy chắc chắn rằng bạn rã đông gà hoàn toàn trước khi nấu.
when you defrost a fridge or freezer, or when it defrosts, you remove the ice from it
khi bạn rã đông tủ lạnh hoặc tủ đông, hoặc khi rã đông, bạn lấy đá ra khỏi tủ
to remove ice from the surface of a car’s windows
để loại bỏ băng khỏi bề mặt cửa sổ ô tô
Từ, cụm từ liên quan