Định nghĩa của từ frost

frostnoun

sương giá

/frɒst//frɔːst/

Từ "frost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frost," có nghĩa là "nước đá" hoặc "băng bên cạnh nước". Thuật ngữ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức *fr thrustaR, có nghĩa là "đông cứng". Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "frost," nhưng được phát âm là "frosta." Khi tiếng Anh phát triển theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, với chữ "f" ban đầu được thêm vào trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), cách viết là "frost." Trong tiếng Anh cổ, từ này được dùng để mô tả lớp băng hình thành trên bờ sông và các bề mặt khác trong mùa đông. Nó thường được liên kết với từ "ice" (băng theo OED), ám chỉ dạng rắn của nước. Từ "frost" cũng liên quan đến các hoạt động như trượt băng trên sông, trở nên phổ biến vào mùa đông khi thời tiết lạnh dẫn đến hình thành băng và sương giá. Theo thời gian, từ này được dùng để mô tả tình trạng băng giá và băng giá chung của môi trường trong mùa đông. Trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của từ "frost" không thay đổi nhiều kể từ thời tiếng Anh cổ. Nó vẫn ám chỉ lớp băng hình thành trên bề mặt do nhiệt độ lạnh và thường được dùng để mô tả các điều kiện thường xảy ra trong mùa đông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đông giá

meaningsương giá

examplefrosted window-panes: những ô kính cửa sổ phủ sương giá

meaningsự lạnh nhạt

exampleto frost a cake: rắc đường lên cái bánh

type ngoại động từ

meaninglàm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)

meaningphủ sương giá

examplefrosted window-panes: những ô kính cửa sổ phủ sương giá

meaningrắc đường lên

exampleto frost a cake: rắc đường lên cái bánh

namespace

a weather condition in which the temperature drops below 0° Celsius (= freezing point) so that a thin white layer of ice forms on the ground and other surfaces, especially at night

điều kiện thời tiết trong đó nhiệt độ giảm xuống dưới 0° C (= điểm đóng băng) để tạo thành một lớp băng mỏng màu trắng trên mặt đất và các bề mặt khác, đặc biệt là vào ban đêm

Ví dụ:
  • It will be a clear night with some ground frost.

    Sẽ là một đêm quang đãng với chút sương giá trên mặt đất.

  • a sharp/hard/severe frost

    một đợt sương giá mạnh/cứng/nghiêm trọng

  • There were ten degrees of frost (= the temperature dropped to -10° Celsius) last night.

    Có mười độ sương giá (= nhiệt độ giảm xuống -10° C) đêm qua.

  • frost damage

    thiệt hại do sương giá

  • The ground was covered in a thick layer of frost that sparkled in the early morning light.

    Mặt đất phủ một lớp sương giá dày lấp lánh dưới ánh sáng ban mai.

Ví dụ bổ sung:
  • The sharp frost nipped at our noses.

    Sương giá buốt giá quất vào mũi chúng tôi.

  • The winter frosts have arrived.

    Những đợt sương giá mùa đông đã đến.

  • The young plants all died in the late frost.

    Các cây non đều chết trong đợt sương giá muộn.

  • There was just a touch of frost in the air.

    Chỉ có một chút sương giá trong không khí.

Từ, cụm từ liên quan

the thin white layer of ice that forms when the temperature drops below 0° Celsius

lớp băng mỏng màu trắng hình thành khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0°C

Ví dụ:
  • The car windows were covered with frost.

    Cửa kính ô tô bị sương bao phủ.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan