Định nghĩa của từ textual

textualadjective

văn bản

/ˈtekstʃuəl//ˈtekstʃuəl/

Từ "textual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "textus," có nghĩa là "weaving" hoặc "mô". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "texere," có nghĩa là "dệt" hoặc "xây dựng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "textual" xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "textuel", ám chỉ các từ viết hoặc văn bản viết. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động vật lý là dệt hoặc xây dựng một tác phẩm viết, chẳng hạn như bản thảo hoặc sách. Theo thời gian, ý nghĩa của "textual" được mở rộng để ám chỉ nội dung hoặc bản chất của một tác phẩm viết, cũng như mối quan hệ giữa các từ viết và ý nghĩa của chúng. Ngày nay, từ "textual" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, ngôn ngữ học và nghiên cứu tôn giáo để thảo luận về các vấn đề liên quan đến văn bản viết và cách diễn giải của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nguyên văn

examplea textual error: một sai sót trong nguyên văn

meaningtheo đúng nguyên văn (bản dịch...)

namespace
Ví dụ:
  • The author's textual analysis of the novel provided insight into the author's use of symbolism and imagery.

    Phân tích văn bản của tác giả về cuốn tiểu thuyết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách tác giả sử dụng biểu tượng và hình ảnh.

  • The textual evidence presented in the article supports the theory that social media affects adolescent mental health.

    Bằng chứng văn bản trình bày trong bài viết ủng hộ lý thuyết cho rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

  • The textual resources provided in the curriculum guide are designed to facilitate critical thinking and analysis skills.

    Các nguồn tài liệu tham khảo trong hướng dẫn chương trình giảng dạy được thiết kế nhằm hỗ trợ kỹ năng tư duy phản biện và phân tích.

  • The textual correspondence between the two authors reveals similar themes and motifs in their works.

    Sự tương ứng trong văn bản giữa hai tác giả cho thấy những chủ đề và họa tiết tương tự trong tác phẩm của họ.

  • The textual interpretation of the play resulted in a deeper appreciation of the characters' inner conflicts.

    Việc diễn giải theo văn bản của vở kịch đã mang lại sự đánh giá sâu sắc hơn về những xung đột nội tâm của các nhân vật.

  • The textual evidence from the old archives sheds light on the historical significance of the city's development.

    Bằng chứng văn bản từ các kho lưu trữ cũ làm sáng tỏ ý nghĩa lịch sử của sự phát triển của thành phố.

  • The textual review of the book highlighted the author's unique style and creative storytelling abilities.

    Bài đánh giá văn bản của cuốn sách làm nổi bật phong cách độc đáo và khả năng kể chuyện sáng tạo của tác giả.

  • The textual analysis of the court transcripts revealed inconsistencies in the witnesses' testimonies.

    Phân tích văn bản biên bản phiên tòa cho thấy lời khai của các nhân chứng có sự mâu thuẫn.

  • The textual materials provided in the research paper offer a comprehensive understanding of the topic's historical and cultural context.

    Các tài liệu văn bản được cung cấp trong bài nghiên cứu cung cấp sự hiểu biết toàn diện về bối cảnh lịch sử và văn hóa của chủ đề.

  • The textual difference between the original manuscript and the published edition reveals the editor's contribution to the final product.

    Sự khác biệt về mặt văn bản giữa bản thảo gốc và phiên bản đã xuất bản cho thấy sự đóng góp của biên tập viên vào sản phẩm cuối cùng.