Định nghĩa của từ hermeneutics

hermeneuticsnoun

giải thích học

/ˌhɜːməˈnjuːtɪks//ˌhɜːrməˈnuːtɪks/

Từ "hermeneutics" bắt nguồn từ tiếng Đức "Hermeneutik", được triết gia người Đức Carl Friedrich von Weizsäcker đặt ra vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tên của vị thần Hermes của Hy Lạp, người nổi tiếng với bản tính tinh quái và xảo quyệt. Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, Hermes thường được miêu tả là sứ giả, người trung gian và người phiên dịch giữa người phàm và các vị thần. Khái niệm về khoa giải thích học đề cập đến nghệ thuật và khoa học diễn giải, đặc biệt là trong bối cảnh hiểu văn bản. Khoa giải thích học bao gồm quá trình hiểu và diễn giải ngôn ngữ viết hoặc nói, có tính đến bối cảnh, văn hóa và bối cảnh lịch sử mà ngôn ngữ đó được tạo ra. Lĩnh vực khoa giải thích học đã phát triển theo thời gian, ảnh hưởng đến các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học, thần học và khoa học xã hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về Kinh Thánh)

namespace
Ví dụ:
  • The hermeneutic approach used by the biblical scholar allowed her to uncover hidden messages and meanings in the ancient text.

    Phương pháp giải thích mà học giả Kinh thánh sử dụng đã cho phép bà khám phá ra những thông điệp và ý nghĩa ẩn giấu trong văn bản cổ.

  • The hermeneutics course offered by the university's department of philosophy was very popular among students interested in interpreting texts and understanding cultural phenomena.

    Khóa học về phương pháp giải thích do khoa triết học của trường đại học cung cấp rất phổ biến đối với những sinh viên quan tâm đến việc diễn giải văn bản và tìm hiểu các hiện tượng văn hóa.

  • The president's hermeneutic skills helped him decipher the complex messages conveyed by his political opponents, allowing him to respond effectively.

    Kỹ năng diễn giải của tổng thống đã giúp ông giải mã những thông điệp phức tạp mà đối thủ chính trị truyền tải, cho phép ông phản ứng hiệu quả.

  • In hermeneutics, the focus is on understanding the historical and cultural context of a text in order to better interpret its meaning.

    Trong phương pháp giải thích văn bản, trọng tâm là hiểu bối cảnh lịch sử và văn hóa của một văn bản để diễn giải tốt hơn ý nghĩa của nó.

  • The hermeneutic tradition in literary criticism emphasizes the connection between the literary work and its historical and societal contexts.

    Truyền thống giải thích trong phê bình văn học nhấn mạnh mối liên hệ giữa tác phẩm văn học với bối cảnh lịch sử và xã hội của nó.

  • Through hermeneutic analysis, doctors could uncover the underlying causes of a patient's symptoms and develop more effective treatments.

    Thông qua phân tích giải thích, bác sĩ có thể tìm ra nguyên nhân cơ bản gây ra các triệu chứng của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

  • Hermeneutics is a critical and analytical approach used in a variety of disciplines, including history, sociology, and psychology, to help explain and understand complex phenomena.

    Hermeneutics là một phương pháp tiếp cận mang tính phê phán và phân tích được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm lịch sử, xã hội học và tâm lý học, để giúp giải thích và hiểu các hiện tượng phức tạp.

  • In hermeneutics, interpretation is seen as an ongoing process, with new interpretations arising from ongoing engagement with the text or phenomenon being studied.

    Trong phương pháp giải thích học, việc diễn giải được xem là một quá trình liên tục, với những diễn giải mới phát sinh từ quá trình tương tác liên tục với văn bản hoặc hiện tượng đang được nghiên cứu.

  • The hermeneutic method requires careful attention to the details of a text, as well as consideration of its broader historical and cultural contexts.

    Phương pháp giải thích đòi hỏi phải chú ý cẩn thận đến các chi tiết của văn bản, cũng như xem xét bối cảnh lịch sử và văn hóa rộng hơn của văn bản đó.

  • Hermeneutics has significant implications for the way we understand and interpret complex phenomena, covering both textual documents and human experiences, providing critical insights and guiding us towards a better comprehension of the world around us.

    Khoa học giải thích có ý nghĩa quan trọng đối với cách chúng ta hiểu và diễn giải các hiện tượng phức tạp, bao gồm cả tài liệu văn bản và kinh nghiệm của con người, cung cấp những hiểu biết quan trọng và hướng dẫn chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.