Định nghĩa của từ literary

literaryadjective

văn học

/ˈlɪtərəri//ˈlɪtəreri/

Từ "literary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "literatura", có nghĩa là "writing" hoặc "chữ cái". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "litera", có nghĩa là "letter" hoặc "từ". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "literatura" được mượn vào tiếng Anh trung đại để chỉ "văn học", ám chỉ các tác phẩm viết, đặc biệt là thơ ca, kịch và tiểu thuyết. Theo thời gian, tính từ "literary" xuất hiện để mô tả một thứ gì đó liên quan đến văn học, chẳng hạn như văn bản, ngôn ngữ hoặc phong cách văn học. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả một tác phẩm văn học, ngụ ý giá trị nghệ thuật hoặc văn học cao. Ngày nay, "literary" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó được viết hay, tinh tế và có ý nghĩa về mặt văn hóa, chẳng hạn như tiểu thuyết văn học, tạp chí văn học hoặc lễ hội văn học. Từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ nội dung văn học mà còn cả ý nghĩa thẩm mỹ và văn hóa của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học

examplea literary man: nhà văn

meaningbản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả

namespace

connected with literature

gắn liền với văn học

Ví dụ:
  • literary criticism/theory

    phê bình/lý thuyết văn học

suitable for or typical of a work of literature

thích hợp cho hoặc điển hình của một tác phẩm văn học

Ví dụ:
  • It was Chaucer who really turned English into a literary language.

    Chính Chaucer là người thực sự đã biến tiếng Anh thành ngôn ngữ văn học.

liking literature very much; studying or writing literature

rất thích văn học; học hoặc viết văn

Ví dụ:
  • a literary man

    một nhà văn

  • She was one of the great literary figures of her age.

    Bà là một trong những nhân vật văn học vĩ đại ở độ tuổi của bà.