Định nghĩa của từ notation

notationnoun

ký hiệu

/nəʊˈteɪʃn//nəʊˈteɪʃn/

Từ "notation" bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin "notatio", có nghĩa là "một dấu hiệu, một dấu hiệu để lại". Trong bối cảnh âm nhạc, toán học và khoa học, "notation" lần lượt đề cập đến cách thể hiện bằng văn bản của một âm thanh, phương trình hoặc quan sát. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc, khi các bản nhạc in trở nên phổ biến hơn. Thực hành tạo ra âm nhạc có ký hiệu cho phép chuẩn hóa và phổ biến rộng rãi hơn các tác phẩm âm nhạc, cũng như bảo tồn các truyền thống âm nhạc qua thời gian và không gian. Ngày nay, khái niệm ký hiệu tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, cho phép giao tiếp, hợp tác và chuyển giao kiến ​​thức giữa những người thực hành và học giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningký hiệu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch

typeDefault

meaningký hiệu

meaningabridged n. ký hiệu tắt

meaningbinary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân

namespace
Ví dụ:
  • The musician wrote detailed musical notation for the orchestra's piece to ensure precise execution during the live performance.

    Nhạc sĩ đã viết ký hiệu âm nhạc chi tiết cho tác phẩm của dàn nhạc để đảm bảo thực hiện chính xác trong buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The surgeon used surgical notation to document the patient's condition, diagnosis, and treatment plan in the medical record.

    Bác sĩ phẫu thuật sử dụng ký hiệu phẫu thuật để ghi lại tình trạng, chẩn đoán và kế hoạch điều trị của bệnh nhân vào hồ sơ bệnh án.

  • The chemist recorded chemical notation in a lab notebook to accurately report experimental procedures and results for future reference.

    Nhà hóa học đã ghi lại ký hiệu hóa học vào sổ tay thí nghiệm để báo cáo chính xác các quy trình và kết quả thí nghiệm để tham khảo trong tương lai.

  • The accountant used financial notation to accurately record and categorize business transactions, such as revenue and expenses, in a general ledger.

    Kế toán viên sử dụng ký hiệu tài chính để ghi chép và phân loại chính xác các giao dịch kinh doanh, chẳng hạn như doanh thu và chi phí, vào sổ cái chung.

  • The architect used architectural notation to document building designs, including dimensions, materials, and construction methods, in construction drawings.

    Kiến trúc sư đã sử dụng ký hiệu kiến ​​trúc để ghi lại thiết kế tòa nhà, bao gồm kích thước, vật liệu và phương pháp thi công trong bản vẽ xây dựng.

  • The engineer used mechanical notation to sketch out streamlined, operating models for industrial machines and factories.

    Người kỹ sư đã sử dụng ký hiệu cơ học để phác thảo các mô hình hoạt động hợp lý cho máy móc và nhà máy công nghiệp.

  • The mathematician used mathematical notation tosymbolically represent mathematical ideas and concepts, such as variables, equations, and functions.

    Nhà toán học đã sử dụng ký hiệu toán học để biểu diễn các ý tưởng và khái niệm toán học một cách tượng trưng, ​​chẳng hạn như biến, phương trình và hàm.

  • The geologist used geological notation to record detailed observations about rock formations, sedimentary layers, and fossils during fieldwork.

    Nhà địa chất đã sử dụng ký hiệu địa chất để ghi lại những quan sát chi tiết về thành tạo đá, lớp trầm tích và hóa thạch trong quá trình nghiên cứu thực địa.

  • The designer used graphic notation to create visual diagrams and schema for user interface design, flowcharts, and web layouts.

    Nhà thiết kế đã sử dụng ký hiệu đồ họa để tạo sơ đồ và lược đồ trực quan cho thiết kế giao diện người dùng, sơ đồ luồng và bố cục trang web.

  • The historian used historical notation to record events, actions, and decision-making processes in historical records, including diaries, letters, and official documents.

    Các nhà sử học sử dụng ký hiệu lịch sử để ghi lại các sự kiện, hành động và quá trình ra quyết định trong các hồ sơ lịch sử, bao gồm nhật ký, thư từ và tài liệu chính thức.