Định nghĩa của từ telecommunication

telecommunicationnoun

viễn thông

/ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn//ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Từ "telecommunication" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "tele" (xa) và "kommunikos" (chia sẻ). Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả việc truyền thông tin qua khoảng cách xa bằng tín hiệu điện. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi kỹ sư và nhà phát minh người Pháp, Philippe Camille Ernest Émilien, vào năm 1888. Ông đã sử dụng nó để mô tả công nghệ được sử dụng để truyền tin nhắn mã Morse giữa Paris và Lyon. Trước đó, thuật ngữ "telegraph" được sử dụng để mô tả việc truyền tin nhắn qua dây, nhưng thuật ngữ mới này cần thiết để mô tả lĩnh vực rộng hơn về truyền thông tin, bao gồm giọng nói, hình ảnh và dữ liệu, qua khoảng cách xa bằng phương tiện điện và điện tử. Ngày nay, thuật ngữ "telecommunication" dùng để chỉ toàn bộ các công nghệ và dịch vụ được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc qua khoảng cách xa, bao gồm điện thoại, internet và mạng không dây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviễn thông, sự thông tin từ xa

typeDefault

meaning(kỹ thuật) liên lạc từ xa

namespace

the technology of sending signals, images and messages over long distances by radio, phone, television, satellite, etc.

công nghệ gửi tín hiệu, hình ảnh và tin nhắn qua khoảng cách xa bằng radio, điện thoại, tivi, vệ tinh, v.v.

Ví dụ:
  • technological developments in telecommunications

    sự phát triển công nghệ trong viễn thông

  • the telecommunications industry

    ngành công nghiệp viễn thông

Ví dụ bổ sung:
  • Japan's telecommunications giant, NTT

    Gã khổng lồ viễn thông của Nhật Bản, NTT

  • a public telecommunications system

    một hệ thống viễn thông công cộng

  • modernizing their postal and telecommunications networks

    hiện đại hóa mạng lưới bưu chính viễn thông

communication over long distances by radio, phone, television, satellite, etc.

giao tiếp qua khoảng cách xa bằng radio, điện thoại, tivi, vệ tinh, v.v.

Ví dụ:
  • Digital telecommunication has much to recommend it.

    Viễn thông kỹ thuật số có nhiều ưu điểm.

  • a telecommunication company

    một công ty viễn thông

a message sent over a long distance by radio, phone, etc.

một tin nhắn được gửi đi xa bằng radio, điện thoại, v.v.

Ví dụ:
  • It is an offence for a person intentionally to intercept a telecommunication.

    Một người cố ý chặn thông tin viễn thông là một hành vi phạm tội.