Định nghĩa của từ satellite

satellitenoun

vệ tinh

/ˈsætəlaɪt//ˈsætəlaɪt/

Từ "satellite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satellitarius", có nghĩa là "người tham dự" hoặc "người theo sau". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả mặt trăng, mặt trăng theo Trái đất trên quỹ đạo quanh chúng ta. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1950, khi các vệ tinh nhân tạo đầu tiên được phóng vào không gian, từ này được sử dụng để mô tả cả những vật thể này. Về cơ bản, vệ tinh là bất kỳ vật thể nào quay quanh một vật thể lớn hơn khác, chẳng hạn như một hành tinh hoặc mặt trăng, và có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau, từ liên lạc và định hướng đến nghiên cứu khoa học và cảm biến từ xa. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một phần thiết yếu của từ vựng khoa học và công nghệ hiện đại, thay thế cho thuật ngữ trước đó là "mặt trăng nhân tạo" được dùng để mô tả các vệ tinh do con người tạo ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvệ tinh; vệ tinh nhân tạo

meaningngười tuỳ tùng, người hầu; tay sai

meaningnước chư hầu ((thường) satellite state)

typeDefault

meaningvệ tinh

meaningartificial s. vệ tinh nhân tạo

namespace

an electronic device that is sent into space and moves around the earth or another planet. It is used for communicating by radio, television, etc. and for gathering information.

một thiết bị điện tử được gửi vào không gian và di chuyển quanh trái đất hoặc hành tinh khác. Nó được sử dụng để liên lạc qua đài phát thanh, truyền hình, v.v. và để thu thập thông tin.

Ví dụ:
  • a weather/communications/spy satellite

    một vệ tinh thời tiết/thông tin liên lạc/gián điệp

  • The interview came live by satellite from Hollywood.

    Cuộc phỏng vấn được truyền trực tiếp qua vệ tinh từ Hollywood.

  • They could track the tagged sea turtles by satellite.

    Họ có thể theo dõi rùa biển được gắn thẻ bằng vệ tinh.

  • The information was sent via a satellite link.

    Thông tin được gửi qua đường dẫn vệ tinh.

  • satellite television/TV/radio (= broadcast using a satellite)

    truyền hình vệ tinh/TV/đài phát thanh (= phát sóng bằng vệ tinh)

  • a satellite broadcast/channel/picture

    một chương trình phát sóng/kênh/hình ảnh qua vệ tinh

  • The use of satellite phones meant that journalists could report directly from the arena of the battlefront.

    Việc sử dụng điện thoại vệ tinh có nghĩa là các nhà báo có thể đưa tin trực tiếp từ chiến trường.

  • My car was fitted with a satellite navigation system.

    Xe của tôi được trang bị hệ thống định vị vệ tinh.

  • The software enables the user to set up a satellite communications link.

    Phần mềm cho phép người dùng thiết lập một liên kết truyền thông vệ tinh.

  • They have successfully launched satellites into orbit.

    Họ đã phóng thành công vệ tinh vào quỹ đạo.

Ví dụ bổ sung:
  • American reconnaissance satellites provide images of the earth.

    Các vệ tinh trinh sát của Mỹ cung cấp hình ảnh về trái đất.

  • The BBC broadcast the game via satellite.

    BBC đã phát sóng trận đấu qua vệ tinh.

  • The satellite passes over Britain every afternoon.

    Vệ tinh bay qua nước Anh vào mỗi buổi chiều.

  • The satellite will transmit the information back to earth.

    Vệ tinh sẽ truyền thông tin về trái đất.

  • a new satellite that monitors changes in the environment

    một vệ tinh mới theo dõi những thay đổi của môi trường

a natural object that moves around a larger natural object in space

một vật thể tự nhiên di chuyển xung quanh một vật thể tự nhiên lớn hơn trong không gian

Ví dụ:
  • The moon is a satellite of earth.

    Mặt trăng là một vệ tinh của trái đất.

a town, a country or an organization that is controlled by and depends on another larger or more powerful one

một thị trấn, một quốc gia hoặc một tổ chức được kiểm soát và phụ thuộc vào một tổ chức lớn hơn hoặc mạnh hơn

Ví dụ:
  • Following the Second World War it became a satellite state of the Soviet Union.

    Sau Thế chiến thứ hai, nước này trở thành một quốc gia vệ tinh của Liên Xô.