Định nghĩa của từ wireless

wirelessadjective

không dây

/ˈwaɪələs//ˈwaɪərləs/

Để mô tả công nghệ đột phá này, Marconi và những người cùng thời đã bắt đầu sử dụng thuật ngữ "wireless telegraphy" hoặc "wireless telephony." Theo thời gian, thuật ngữ "wireless" đã trở nên phổ biến hơn để mô tả bất kỳ công nghệ nào cho phép truyền tín hiệu mà không cần dây dẫn vật lý. Ngày nay, thuật ngữ "wireless" được sử dụng để mô tả mọi thứ từ mạng Wi-Fi đến điện thoại di động đến thiết bị Bluetooth.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông dây, rađiô

exampleto wireless a meassage: đánh một bức điện bằng rađiô

exampleto give a talk on the wireless: nói chuyện trên đài rađiô

type danh từ

meaningrađiô

exampleto wireless a meassage: đánh một bức điện bằng rađiô

exampleto give a talk on the wireless: nói chuyện trên đài rađiô

namespace
Ví dụ:
  • John set up a wireless printer in his home office to eliminate the need for bulky cords and cables.

    John đã lắp đặt một máy in không dây tại văn phòng tại nhà để loại bỏ nhu cầu sử dụng dây và cáp cồng kềnh.

  • Wireless headphones allow me to listen to music without getting tangled up in wires.

    Tai nghe không dây cho phép tôi nghe nhạc mà không bị vướng víu bởi dây cáp.

  • The hotel provided wireless internet access in every room, making it convenient for guests to stay connected.

    Khách sạn cung cấp truy cập internet không dây trong mỗi phòng, giúp du khách dễ dàng kết nối.

  • With the advancement of wireless technology, it's now possible to control your smart home devices using just a smartphone or tablet.

    Với sự tiến bộ của công nghệ không dây, giờ đây bạn có thể điều khiển các thiết bị nhà thông minh chỉ bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

  • The latest smartwatch is equipped with wireless charging, making it even more convenient for users.

    Chiếc đồng hồ thông minh mới nhất được trang bị sạc không dây, giúp người dùng thuận tiện hơn.

  • Wireless charging pads have revolutionized the way we charge our devices, eliminating the need for traditional power cords.

    Tấm sạc không dây đã cách mạng hóa cách chúng ta sạc thiết bị, loại bỏ nhu cầu sử dụng dây nguồn truyền thống.

  • Wireless backup cameras provide an unobstructed view of what's behind a vehicle, making it a safer driving experience.

    Camera lùi không dây cung cấp tầm nhìn toàn cảnh phía sau xe, giúp lái xe an toàn hơn.

  • Some wireless speakers can be controlled using smartphone apps or voice commands, making it easy to stream music anywhere.

    Một số loa không dây có thể được điều khiển bằng ứng dụng trên điện thoại thông minh hoặc lệnh thoại, giúp bạn dễ dàng phát nhạc ở mọi nơi.

  • Wireless earbuds let you enjoy a music experience without any constraining wires, perfect for working out or commuting.

    Tai nghe không dây cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm âm nhạc mà không cần bất kỳ sợi dây ràng buộc nào, hoàn hảo khi tập luyện hoặc đi lại.

  • Wireless mouse and keyboard setups are becoming increasingly popular as they enable users to work from anywhere without the need for a bulky and cumbersome desk setup.

    Chuột và bàn phím không dây ngày càng trở nên phổ biến vì chúng cho phép người dùng làm việc ở bất cứ đâu mà không cần đến bàn làm việc cồng kềnh và rườm rà.