tính từ
không dây, rađiô
to wireless a meassage: đánh một bức điện bằng rađiô
to give a talk on the wireless: nói chuyện trên đài rađiô
danh từ
rađiô
to wireless a meassage: đánh một bức điện bằng rađiô
to give a talk on the wireless: nói chuyện trên đài rađiô