Định nghĩa của từ puberty

pubertynoun

tuổi dậy thì

/ˈpjuːbəti//ˈpjuːbərti/

Từ "puberty" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "pubertas", có nghĩa là "youth" hoặc "tuổi vị thành niên". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "pubes", có nghĩa là "lông mu" và hậu tố "-tier", có nghĩa là "tuổi". Trong văn hóa La Mã cổ đại, tuổi dậy thì được coi là sự khởi đầu của cuộc sống trưởng thành của một người, được đánh dấu bằng sự phát triển của lông mu và sự khởi đầu của kinh nguyệt ở phụ nữ. Thuật ngữ "puberty" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả giai đoạn phát triển giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành. Theo thời gian, định nghĩa về tuổi dậy thì đã mở rộng để bao gồm những thay đổi về thể chất, cảm xúc và xã hội xảy ra trong giai đoạn này, thường bắt đầu vào khoảng 10 hoặc 11 tuổi ở trẻ em gái và 12 hoặc 13 tuổi ở trẻ em trai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtuổi dậy thì

exampleage of puberty: tuổi dậy thì

namespace
Ví dụ:
  • During puberty, a person's body goes through significant changes, both physically and emotionally.

    Trong thời kỳ dậy thì, cơ thể con người trải qua những thay đổi đáng kể, cả về thể chất lẫn cảm xúc.

  • The onset of puberty can cause a range of emotions, including excitement, anxiety, and confusion.

    Sự khởi đầu của tuổi dậy thì có thể gây ra nhiều cảm xúc, bao gồm phấn khích, lo lắng và bối rối.

  • Hormonal changes that occur during puberty can lead to acne and other skin problems.

    Những thay đổi về hormone xảy ra trong tuổi dậy thì có thể dẫn đến mụn trứng cá và các vấn đề về da khác.

  • Puberty is a time of rapid growth and development, as bones lengthen and muscles strengthen.

    Tuổi dậy thì là thời kỳ tăng trưởng và phát triển nhanh chóng, khi xương dài ra và cơ bắp khỏe mạnh hơn.

  • For boys, puberty begins with the growth of facial and body hair and the deepening of the voice.

    Đối với bé trai, tuổi dậy thì bắt đầu bằng sự phát triển của lông mặt và lông cơ thể, cũng như giọng nói trầm hơn.

  • For girls, puberty begins with the development of breast tissue and the beginnings of menstruation.

    Đối với bé gái, tuổi dậy thì bắt đầu bằng sự phát triển của mô vú và bắt đầu có kinh nguyệt.

  • Adolescents going through puberty may struggle with body image and self-esteem as they learn to adjust to their changing bodies.

    Thanh thiếu niên trong độ tuổi dậy thì có thể gặp khó khăn về hình ảnh cơ thể và lòng tự trọng khi phải học cách thích nghi với những thay đổi của cơ thể.

  • Allowing for open communication and clear expectations can help parents and children navigate the challenges of puberty.

    Việc giao tiếp cởi mở và có kỳ vọng rõ ràng có thể giúp cha mẹ và con cái vượt qua những thách thức của tuổi dậy thì.

  • Puberty can also impact a person's cognitive development, with changes in attention, memory, and problem-solving abilities.

    Tuổi dậy thì cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức của một người, với những thay đổi về khả năng chú ý, trí nhớ và giải quyết vấn đề.

  • Education and awareness about puberty can help reduce anxiety and promote healthy habits during this transformative time of life.

    Giáo dục và nâng cao nhận thức về tuổi dậy thì có thể giúp giảm lo âu và thúc đẩy thói quen lành mạnh trong giai đoạn biến đổi này của cuộc đời.