Định nghĩa của từ social media

social medianoun

phương tiện truyền thông xã hội

/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə//ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/

Thuật ngữ "social media" xuất hiện vào giữa những năm 2000 như một cách để mô tả hiện tượng ngày càng phát triển của các nền tảng trực tuyến tạo điều kiện cho tương tác xã hội, chia sẻ nội dung và xây dựng cộng đồng. Cụm từ này là sự kết hợp của hai ý tưởng chính: "xã hội", phản ánh các kết nối và mối quan hệ của con người được thúc đẩy thông qua các nền tảng này và "phương tiện truyền thông", ám chỉ đến các hình thức nội dung kỹ thuật số khác nhau có thể được chia sẻ và sử dụng trên các trang web này. Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng nhiều công nghệ khác nhau, chẳng hạn như blog, blog nhỏ, trang mạng xã hội, trang web chia sẻ ảnh và video và ứng dụng nhắn tin, để cho phép người dùng tạo, chia sẻ và trao đổi nội dung do người dùng tạo, tạo điều kiện cho giao tiếp và cộng tác, đồng thời tạo ra các mạng xã hội và mối quan hệ mới. Cuối cùng, phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi cách các cá nhân và cộng đồng liên hệ với nhau và sử dụng thông tin, thay đổi bản chất của tương tác xã hội và giao tiếp trong thời đại kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been scrolling through social media for hours, catching up on her friends' updates and latest trends.

    Sarah đã lướt mạng xã hội hàng giờ liền để theo dõi tin tức mới nhất và xu hướng mới nhất của bạn bè.

  • The company's social media strategy has been a game-changer, with a significant increase in brand awareness and online engagement.

    Chiến lược truyền thông xã hội của công ty đã tạo nên bước đột phá, giúp tăng đáng kể nhận diện thương hiệu và tương tác trực tuyến.

  • As a student, Jackson uses social media to connect with his classmates, join study groups, and keep up with assignments.

    Là một sinh viên, Jackson sử dụng mạng xã hội để kết nối với các bạn cùng lớp, tham gia nhóm học tập và theo kịp bài tập.

  • The contest went viral on social media, with thousands of people sharing and participating in it.

    Cuộc thi đã lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội với hàng nghìn người chia sẻ và tham gia.

  • After a slow start, the influencer's social media campaign gained traction and led to an increase in sales for the product.

    Sau khởi đầu chậm chạp, chiến dịch truyền thông xã hội của người có sức ảnh hưởng đã thu hút được sự chú ý và dẫn đến tăng doanh số bán sản phẩm.

  • Isabella's post received overwhelming support on social media, with hundreds of likes and comments.

    Bài đăng của Isabella nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt trên mạng xã hội, với hàng trăm lượt thích và bình luận.

  • Social media has changed the way people consume news, with many preferring to read articles and watch videos online instead of in print.

    Phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi cách mọi người tiếp nhận tin tức, khi nhiều người thích đọc bài viết và xem video trực tuyến thay vì báo in.

  • John's social media presence is a reflection of his personal brand, with a consistent style and messaging across all platforms.

    Sự hiện diện của John trên mạng xã hội phản ánh thương hiệu cá nhân của anh ấy, với phong cách và thông điệp nhất quán trên mọi nền tảng.

  • The fitness center encourages its members to connect on social media, sharing tips, challenges, and encouragement to stay active.

    Trung tâm thể dục khuyến khích các thành viên kết nối trên mạng xã hội, chia sẻ mẹo, thử thách và động viên để luôn năng động.

  • Jeff's social media ad campaign was successful thanks to targeted advertising and effective use of analytics to measure performance.

    Chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội của Jeff đã thành công nhờ quảng cáo có mục tiêu và sử dụng hiệu quả công cụ phân tích để đo lường hiệu suất.