Định nghĩa của từ smartphone

smartphonenoun

điện thoại thông minh

/ˈsmɑːtfəʊn//ˈsmɑːrtfəʊn/

Thuật ngữ "smartphone" lần đầu tiên được Joel West, một giáo sư nghiên cứu tại Đại học Washington, sử dụng vào năm 1997. West đã đặt ra thuật ngữ này như một sự kết hợp của "smart" và "phone" để mô tả xu hướng tích hợp khả năng máy tính vào điện thoại di động đang gia tăng. Trước đó, những thiết bị này thường được gọi là "trợ lý kỹ thuật số cá nhân" (PDA) hoặc "điện thoại internet không dây". Những chiếc điện thoại thông minh đầu tiên, chẳng hạn như IBM Simon và Nokia 9000 Communicator, đã xuất hiện vào cuối những năm 1990. Tuy nhiên, chính sự ra mắt của iPhone vào năm 2007 đã phổ biến thuật ngữ "smartphone" và cách mạng hóa ngành công nghiệp này. Giao diện đa chạm, cửa hàng ứng dụng và thiết kế đẹp mắt của iPhone đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho điện thoại thông minh, biến chúng thành một phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "smartphone" được sử dụng rộng rãi và đồng nghĩa với các thiết bị điện toán di động chạy trên các hệ điều hành như Android và iOS.

namespace
Ví dụ:
  • Mary can't stop checking her smartphone, as she finds it a smart and convenient way to stay connected with her social circle.

    Mary không thể ngừng kiểm tra điện thoại thông minh của mình vì cô thấy đó là cách thông minh và tiện lợi để giữ liên lạc với vòng tròn xã hội của mình.

  • With a smartphone in hand, John can accelerate his productivity by responding to work emails on-the-go.

    Với điện thoại thông minh trong tay, John có thể tăng tốc độ làm việc của mình bằng cách trả lời email công việc khi đang di chuyển.

  • Sophia relies on her smartphone's GPS to navigate through unfamiliar cities and avoid getting lost.

    Sophia dựa vào GPS trên điện thoại thông minh để định hướng qua các thành phố xa lạ và tránh bị lạc.

  • During long commutes, Tom entertains himself with his smartphone's vast library of eBooks and audio books.

    Trong những chuyến đi dài, Tom giải trí bằng thư viện sách điện tử và sách nói đồ sộ trên điện thoại thông minh của mình.

  • Alexandra's smartphone helps her keep a healthy lifestyle by tracking her daily steps, calorie intake, and water consumption.

    Chiếc điện thoại thông minh của Alexandra giúp cô duy trì lối sống lành mạnh bằng cách theo dõi số bước chân hàng ngày, lượng calo nạp vào và lượng nước tiêu thụ.

  • The smartphone's camera has transformed photography, as Julia can now capture high-quality pictures and edit them instantly.

    Camera của điện thoại thông minh đã biến đổi nhiếp ảnh, vì giờ đây Julia có thể chụp ảnh chất lượng cao và chỉnh sửa chúng ngay lập tức.

  • John's smartphone has become an essential item for his music library, with its vast array of music streaming apps.

    Chiếc điện thoại thông minh của John đã trở thành vật dụng thiết yếu cho thư viện nhạc của anh, với vô số ứng dụng phát nhạc trực tuyến.

  • Smartphones have revolutionized the concept of virtual reality, as Max can enjoy fully immersive VR experiences on his smartphone.

    Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa khái niệm thực tế ảo khi Max có thể tận hưởng trải nghiệm VR hoàn toàn đắm chìm trên điện thoại thông minh của mình.

  • By utilizing smartphone apps like Duolingo and Memrise, Tessa is learning multiple languages at her own pace.

    Bằng cách sử dụng các ứng dụng điện thoại thông minh như Duolingo và Memrise, Tessa đang học nhiều ngôn ngữ theo tốc độ của riêng mình.

  • By carrying a smartphone, Lola can easily access a broad range of useful services like food delivery, ride-hailing, and mobile banking.

    Chỉ cần mang theo điện thoại thông minh, Lola có thể dễ dàng truy cập vào nhiều dịch vụ hữu ích như giao đồ ăn, gọi xe và ngân hàng di động.