Định nghĩa của từ selfie

selfienoun

tự sướng

/ˈselfi//ˈselfi/

Nguồn gốc của từ "selfie" có thể bắt nguồn từ năm 2002, khi thanh thiếu niên Úc tạo ra thuật ngữ này dưới dạng rút gọn của "self-portrait". Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi ra mắt chiếc iPhone đầu tiên vào năm 2007, có camera trước giúp mọi người dễ dàng tự chụp ảnh chân dung hơn. Từ "selfie" lần đầu tiên được sử dụng trên một diễn đàn trực tuyến của Úc vào năm 2006 và ban đầu được dùng để mô tả một bức ảnh tự chụp. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter, và cuối cùng đã đi vào văn hóa chính thống. Từ điển tiếng Anh Oxford đã thêm "selfie" vào từ điển của mình vào năm 2013, định nghĩa nó là "một bức ảnh tự chụp, thường sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy ảnh khác".

namespace
Ví dụ:
  • Emily took a selfie in front of the Eiffel Tower to capture the perfect Parisian moment.

    Emily chụp ảnh tự sướng trước Tháp Eiffel để ghi lại khoảnh khắc hoàn hảo của Paris.

  • Sarah's Facebook feed is filled with selfies with different filters, showcasing her various moods.

    Trang Facebook của Sarah tràn ngập những bức ảnh tự sướng với nhiều bộ lọc khác nhau, thể hiện nhiều tâm trạng khác nhau của cô.

  • Joe's selfie game is on point, and he often spends hours editing and perfecting his portrait shots.

    Kỹ năng chụp ảnh tự sướng của Joe rất tốt, anh ấy thường dành hàng giờ để chỉnh sửa và hoàn thiện những bức ảnh chân dung của mình.

  • In her selfies, Maria always displays her flawless skin and makeup, showing off her inner beauty.

    Trong những bức ảnh tự sướng, Maria luôn khoe làn da hoàn hảo và lớp trang điểm, khoe trọn vẻ đẹp bên trong của mình.

  • Tim's selfies are full of adventure and thrill, with him hiking mountains and jumping off cliffs.

    Những bức ảnh tự sướng của Tim tràn đầy cảm giác phiêu lưu và hồi hộp, khi anh ấy leo núi và nhảy xuống vách đá.

  • To impress her friends, Sarah set up a selfie booth with various props and accessories for a fun-filled night in.

    Để gây ấn tượng với bạn bè, Sarah đã dựng một gian chụp ảnh tự sướng với nhiều đạo cụ và phụ kiện khác nhau cho một đêm vui vẻ.

  • Jack's selfies are often accompanied by inspiring quotes and messages, spreading positivity and self-love.

    Những bức ảnh tự sướng của Jack thường kèm theo những câu trích dẫn và thông điệp truyền cảm hứng, lan tỏa sự tích cực và tình yêu bản thân.

  • Lisa's selfie obsession grew in the midst of quarantine, as she tried out new hairstyles and makeup looks from home.

    Niềm đam mê chụp ảnh tự sướng của Lisa ngày càng tăng trong thời gian cách ly, khi cô thử nghiệm những kiểu tóc và phong cách trang điểm mới tại nhà.

  • Nate's girlfriend encourages him to take selfies, reminding him how handsome he truly is.

    Bạn gái của Nate khuyến khích anh chụp ảnh tự sướng, nhắc nhở anh rằng anh thực sự đẹp trai đến mức nào.

  • Hannah's selfie streak was ended when she accidentally deleted all her photos from her phone, leaving her to start all over again.

    Chuỗi ảnh tự sướng của Hannah đã kết thúc khi cô vô tình xóa hết ảnh khỏi điện thoại, khiến cô phải bắt đầu lại từ đầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches