Định nghĩa của từ peer pressure

peer pressurenoun

áp lực từ bạn bè

/ˈpɪə preʃə(r)//ˈpɪr preʃər/

Thuật ngữ "peer pressure" được nhà tâm lý học người Mỹ Dorothy Dennin đặt ra vào những năm 1960. Dennin, người làm cố vấn cho thanh thiếu niên trong hệ thống trường học của Thành phố New York, nhận thấy rằng nhiều khách hàng của cô phải vật lộn để hòa nhập và tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Cô nhận thấy rằng thanh thiếu niên thường ảnh hưởng đến hành vi của nhau, cả tích cực và tiêu cực, và ảnh hưởng này có thể đặc biệt mạnh mẽ giữa những người bạn đồng trang lứa. Dennin đã đặt ra thuật ngữ "peer pressure" để mô tả hiện tượng này, từ đó trở thành một khái niệm được công nhận rộng rãi trong tâm lý học và xã hội học. Áp lực từ bạn bè đề cập đến lực lượng xã hội thúc đẩy các cá nhân tuân thủ các thái độ, giá trị và hành vi của bạn bè đồng trang lứa để được chấp nhận và tránh bị từ chối. Nó có thể có nhiều hình thức, từ khuyến khích hành vi tích cực như học cho kỳ thi đến thúc đẩy hành vi tiêu cực như sử dụng ma túy và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, văn hóa và bối cảnh xã hội. Nhìn chung, thuật ngữ "peer pressure" đã trở thành biểu tượng cho động lực xã hội phức tạp định hình sự phát triển của thanh thiếu niên và nó tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận quan trọng trong tâm lý học và khoa học xã hội đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah found herself succumbing to peer pressure as her friends urged her to try vaping at a party.

    Sarah thấy mình phải khuất phục trước áp lực từ bạn bè khi bạn bè giục cô thử hút thuốc lá điện tử tại một bữa tiệc.

  • As an adolescent, Mark often gave in to peer pressure, smoking cigarettes because he didn't want to be seen as different from his peers.

    Khi còn là một thiếu niên, Mark thường chịu ảnh hưởng từ bạn bè, hút thuốc lá vì không muốn bị coi là khác biệt so với bạn bè cùng trang lứa.

  • Maria refused to give in to peer pressure when her friends encouraged her to skip school and go to a concert instead.

    Maria từ chối chịu khuất phục trước áp lực của bạn bè khi bạn bè cô khuyến khích cô nghỉ học và đi xem hòa nhạc.

  • The peer pressure to drink during high school parties was overwhelming for Jake, but he managed to stay sober and drive his friends home safely.

    Áp lực uống rượu của bạn bè trong các bữa tiệc ở trường trung học khiến Jake quá sức chịu đựng, nhưng cậu vẫn cố gắng tỉnh táo và lái xe đưa bạn bè về nhà an toàn.

  • Peer pressure almost caused Lisa to drop out of her study group, but she remembered her long-term goals and persisted.

    Áp lực từ bạn bè gần như đã khiến Lisa phải bỏ học nhóm, nhưng cô nhớ đến mục tiêu dài hạn của mình và kiên trì.

  • Luke caved in to peer pressure and skipped his gym class, but regretted it later when he felt guilty for missing out on his routine exercise.

    Luke đã chịu khuất phục trước áp lực của bạn bè và bỏ lớp thể dục, nhưng sau đó lại hối hận khi cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ buổi tập luyện thường lệ.

  • Amidst her friends' constant pressure, Claire chose to focus on her studies and avoided engaging in risky behaviors.

    Giữa áp lực liên tục từ bạn bè, Claire quyết định tập trung vào việc học và tránh tham gia vào những hành vi nguy hiểm.

  • When Jason's friends dared him to steal candy from a store, he resisted peer pressure and made a moral decision to walk away.

    Khi bạn bè của Jason thách cậu ăn trộm kẹo ở một cửa hàng, cậu đã chống lại áp lực của bạn bè và đưa ra quyết định đạo đức là bỏ đi.

  • Katie's peers often encouraged her to eat junk food, but she stuck to her healthy diet plan and refused to give in to their unhealthy habits.

    Bạn bè của Katie thường khuyến khích cô ăn đồ ăn vặt, nhưng cô vẫn tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh của mình và từ chối những thói quen không lành mạnh của họ.

  • Danielle faced heavy peer pressure to cheat on an exam, but she knew what was right and refused to participate in dishonest acts.

    Danielle phải đối mặt với áp lực lớn từ bạn bè về việc gian lận trong kỳ thi, nhưng cô biết điều gì là đúng và từ chối tham gia vào những hành vi gian dối.