Định nghĩa của từ hormonal

hormonaladjective

nội tiết tố

/hɔːˈməʊnl//hɔːrˈməʊnl/

Từ "hormonal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hormē", có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "bắt đầu chuyển động". Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "hormone" được nhà sinh lý học người Thụy Sĩ Étienne-Jules Marey đặt ra để mô tả các chất hóa học do các cơ quan sản xuất ra, kích thích một số phản ứng sinh lý nhất định. Xuất phát từ đó, thuật ngữ "hormonal" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả chính các chất hóa học đó và sau đó là các quá trình cơ thể chịu ảnh hưởng của chúng. Trong cách sử dụng thông thường, "hormonal" thường liên quan đến những biến động trong hệ thống nội tiết của cơ thể, chẳng hạn như tuổi dậy thì, kinh nguyệt hoặc mãn kinh. Tuy nhiên, quá trình sản xuất và điều hòa hormone đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển và trao đổi chất. Sự hiểu biết và nhận thức ngày càng tăng về hormone và tác dụng của chúng đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "hormonal" trong cả bối cảnh y tế và đời thường.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc hoặc do hooc môn gây ra

namespace

connected with hormones (= chemicals produced in the body or in a plant that influence how cells and tissues function)

liên quan đến hormone (= hóa chất được sản xuất trong cơ thể hoặc trong thực vật ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của tế bào và mô)

Ví dụ:
  • the hormonal changes occurring during pregnancy

    những thay đổi về hormone xảy ra trong quá trình mang thai

  • She's been acting really hormonal lately due to her menstrual cycle.

    Dạo này cô ấy hành động rất thất thường do chu kỳ kinh nguyệt.

  • The teenager's mood swings are typical hormonal behavior.

    Sự thay đổi tâm trạng của thanh thiếu niên là hành vi bình thường của hormone.

  • During pregnancy, a woman's body undergoes many hormonal changes.

    Trong thời kỳ mang thai, cơ thể người phụ nữ trải qua nhiều thay đổi về hormone.

  • The hormonal imbalance caused by medication is making him feel lethargic.

    Sự mất cân bằng nội tiết tố do thuốc gây ra khiến anh ấy cảm thấy uể oải.

affected by hormone changes in your body in a way that makes you feel emotional

bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về hormone trong cơ thể theo cách khiến bạn cảm thấy xúc động

Ví dụ:
  • I was 14—rebellious, sulky and hormonal.

    Tôi 14 tuổi, nổi loạn, buồn bã và thay đổi tâm trạng.