Định nghĩa của từ teenage

teenageadjective

tuổi thiếu niên

/ˈtiːneɪdʒ//ˈtiːneɪdʒ/

Thuật ngữ "teenage" thường được dùng để chỉ những cá nhân trong độ tuổi từ 13 đến 19, nhưng bạn có biết thuật ngữ này bắt nguồn từ đâu không? Bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng nguồn gốc của từ "teenage" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 ở Anh, nơi ban đầu nó được dùng để mô tả những người trẻ tuổi nằm trong nhóm tuổi từ thiếu niên đến hai mươi trong một bài kiểm tra chuẩn hóa thường được sử dụng vào thời điểm đó. Bài kiểm tra, được gọi là "Bài kiểm tra trí thông minh quốc gia", được thiết kế để đánh giá chỉ số IQ của học sinh trong độ tuổi từ 11 đến 18 và được tiến hành tại các trường học trên khắp nước Anh. Sau đó, kết quả bài kiểm tra được biên soạn và các nhóm tuổi được tạo ra bằng cách sử dụng các mức tăng dần mười năm. Nhóm tuổi từ 13 đến 19 được gọi là "tuổi teen-twenties" vì độ tuổi của họ nằm trong khoảng từ "teen" đến "twenty". Theo thời gian, thuật ngữ "teenage" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn để mô tả nhóm tuổi mà nó xác định, thay vì chỉ cụ thể những người làm bài kiểm tra trí thông minh. Đến những năm 1950, thuật ngữ "teenager" đã trở thành một từ quen thuộc, một phần là nhờ sự bùng nổ của nền văn hóa tuổi teen diễn ra trong những năm sau Thế chiến thứ II. Từ đó, thuật ngữ "teenage" đã trở thành một phần trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta, được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ quần áo và âm nhạc mà thanh thiếu niên có xu hướng thích, cho đến những trải nghiệm và thử thách độc đáo đi kèm với việc trở thành một thiếu niên trong xã hội ngày nay. Đây là một từ mà tất cả chúng ta đều biết, nhưng ít ai trong chúng ta dừng lại để suy nghĩ về nguồn gốc của nó. Bây giờ bạn đã biết rồi!

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên

meaningở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên

namespace
Ví dụ:
  • Beth is a teenage girl with a passion for music and writing.

    Beth là một cô gái tuổi teen có niềm đam mê với âm nhạc và viết lách.

  • Teenage years can be overwhelming and confusing for many adolescents.

    Tuổi thiếu niên có thể rất khó khăn và bối rối đối với nhiều thanh thiếu niên.

  • As a teenage rebel, Jake refused to follow any rules or listen to authority.

    Là một thiếu niên nổi loạn, Jake từ chối tuân theo bất kỳ quy tắc nào hoặc nghe theo lệnh của cấp trên.

  • Samantha, a teenage athlete, has won several medals in regional sports competitions.

    Samantha, một vận động viên tuổi teen, đã giành được một số huy chương trong các cuộc thi thể thao khu vực.

  • Nancy, a teenage volunteer, dedicates her weekends to working at a local homeless shelter.

    Nancy, một tình nguyện viên tuổi teen, dành những ngày cuối tuần để làm việc tại một nơi trú ẩn cho người vô gia cư địa phương.

  • Many teenagers struggle with acne, social anxiety, and low self-esteem during their adolescence.

    Nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với mụn trứng cá, lo lắng xã hội và lòng tự trọng thấp trong thời kỳ dậy thì.

  • After dropping out of high school, Carl joined a gang and engaged in criminal activities during his teenage years.

    Sau khi bỏ học trung học, Carl gia nhập một băng đảng và tham gia vào các hoạt động tội phạm khi còn là thiếu niên.

  • Sophia, a teenage activist, organized a series of marches and rallies to raise awareness about climate change.

    Sophia, một nhà hoạt động tuổi teen, đã tổ chức một loạt các cuộc tuần hành và mít tinh để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

  • Max, a teenage hacker, has been arrested several times for his involvement in online crimes and frauds.

    Max, một hacker tuổi teen, đã bị bắt nhiều lần vì liên quan đến tội phạm và gian lận trực tuyến.

  • Jared, a teenage artist, creates breathtakingly beautiful captures of the world around him through his camera lens.

    Jared, một nghệ sĩ tuổi teen, đã tạo ra những bức ảnh đẹp đến ngỡ ngàng về thế giới xung quanh qua ống kính máy ảnh của mình.