danh từ
sự lớn lên
growing pains: sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da
sự nuôi; sự trồng
the growing of bees: sự nuôi ong
the growing of grapes: sự trồng nho
tính từ
đang lớn lên
growing pains: sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)
the growing of bees: sự nuôi ong
the growing of grapes: sự trồng nho
giúp cho sự lớn lên
growing weather: thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên