Định nghĩa của từ growing

growingadjective

phát triển

/ˈɡrəʊɪŋ//ˈɡrəʊɪŋ/

Từ "growing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "growan", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "gro-wan". Từ này có chung tổ tiên với từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "gʷer-", có nghĩa là "phát triển, tăng lên hoặc phát triển mạnh". Theo thời gian, từ này đã phát triển từ "growan" thành "growen" và cuối cùng thành "growing." Hậu tố "-ing" biểu thị một phân từ hiện tại, chỉ ra một hành động liên tục. Do đó, "growing" phản ánh quá trình liên tục trở nên lớn hơn hoặc phát triển hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lớn lên

examplegrowing pains: sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da

meaningsự nuôi; sự trồng

examplethe growing of bees: sự nuôi ong

examplethe growing of grapes: sự trồng nho

type tính từ

meaningđang lớn lên

examplegrowing pains: sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)

examplethe growing of bees: sự nuôi ong

examplethe growing of grapes: sự trồng nho

meaninggiúp cho sự lớn lên

examplegrowing weather: thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên

namespace

increasing in size, amount or degree

tăng về kích thước, số lượng hoặc mức độ

Ví dụ:
  • A growing number of people are returning to full-time education.

    Ngày càng có nhiều người quay lại với nền giáo dục toàn thời gian.

  • one of the country’s fastest growing industries

    một trong những ngành phát triển nhanh nhất đất nước

  • There is growing concern over the safety of the missing teenager.

    Mối lo ngại ngày càng tăng về sự an toàn của thiếu niên mất tích.

  • There is growing opposition to the latest proposals.

    Ngày càng có nhiều sự phản đối đối với những đề xuất mới nhất.

  • Shortage of water is a growing problem.

    Tình trạng thiếu nước đang là một vấn đề ngày càng gia tăng.

becoming bigger and taller and developing into an adult

trở nên lớn hơn và cao hơn và phát triển thành người lớn

Ví dụ:
  • A growing child needs plenty of sleep.

    Một đứa trẻ đang lớn cần ngủ nhiều.

  • The flowers in the garden are growing faster than expected after a recent rainfall.

    Những bông hoa trong vườn đang phát triển nhanh hơn dự kiến ​​sau trận mưa gần đây.

  • She has been growing increasingly frustrated with her job and is considering resigning.

    Cô ấy ngày càng cảm thấy thất vọng với công việc của mình và đang cân nhắc đến việc từ chức.

  • His business is growing steadily thanks to a successful marketing strategy.

    Hoạt động kinh doanh của anh đang phát triển ổn định nhờ vào chiến lược tiếp thị thành công.

  • Mushrooms are growing in this patch of the forest due to the abundance of rain.

    Nấm mọc nhiều ở khu rừng này là do lượng mưa lớn.

Từ, cụm từ liên quan