tính từ
đang phát triển, trên đà phát triển
phát triển
/dɪˈveləpɪŋ//dɪˈveləpɪŋ/Từ "developing" bắt nguồn từ động từ "to development" (phát triển), có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "developer". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "disvolvere", có nghĩa là "mở ra, tháo gỡ hoặc mở ra". Khái niệm "developing" như một quá trình phát triển và tiến triển bắt nguồn từ hình ảnh mở ra, giống như một bông hoa đang nở hoặc một cuộn giấy đang được mở ra. Theo thời gian, "developing" đã phát triển để bao hàm ý tưởng về sự phát triển, trưởng thành và tiến triển theo hướng phức tạp hơn hoặc nâng cao hơn.
tính từ
đang phát triển, trên đà phát triển
Nền kinh tế của đất nước hiện đang phát triển nhanh chóng nhờ vào sự gia tăng đầu tư nước ngoài và tập trung vào hiện đại hóa.
Công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, nhưng tiềm năng ứng dụng rất hứa hẹn.
Kỹ năng của nghệ sĩ không ngừng phát triển khi cô có thêm nhiều kinh nghiệm và háo hức tìm kiếm những kỹ thuật mới.
Cơ sở hạ tầng của công viên đang dần được phát triển để đáp ứng lượng du khách ngày càng tăng mỗi năm.
Kỹ năng ngôn ngữ của trẻ đang phát triển với tốc độ ổn định, bằng chứng là vốn từ vựng của trẻ ngày càng tăng và mong muốn giao tiếp.
Chương trình giảng dạy của trường đang được xây dựng với sự hợp tác của các nhà giáo dục hàng đầu, như một phần trong nỗ lực nâng cao kết quả học tập.
Tình hình chính trị trong khu vực vẫn đang diễn biến khi các phe phái xung đột đang vạch ra những động thái tiếp theo.
Cộng đồng khoa học không ngừng phát triển các lý thuyết và giả thuyết mới trong nỗ lực khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
Hệ thống giao thông công cộng của thành phố đang có sự phát triển mạnh mẽ nhằm mục đích giảm tắc nghẽn và nâng cao hiệu quả.
Kỹ năng tư duy phản biện của học sinh được phát triển khi em tham gia vào các bài tập học thuật đầy thử thách và suy ngẫm về lý luận cơ bản.
All matches