danh từ
công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa
cơn sốt
/ˈdrʌdʒəri//ˈdrʌdʒəri/Từ "drudgery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drogier", có nghĩa là "lao động" hoặc "làm việc cực nhọc". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "druggere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "làm nô lệ cho". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển từ "công việc lừa dối" sang "công việc khó chịu hoặc vất vả". Thuật ngữ này bắt đầu mô tả những công việc tẻ nhạt và thường lặp đi lặp lại liên quan đến lao động chân tay hoặc nô lệ, biểu thị sự mệt mỏi và không hài lòng thường đi kèm với công việc đó.
danh từ
công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa
Công việc giấy tờ và lưu trữ đơn điệu khiến cô phát cáu, khiến cho sự tẻ nhạt của công việc trở nên gần như không thể chịu đựng được.
Mỗi ngày ở nhà máy đều trôi qua với những công việc tẻ nhạt giống nhau, khiến anh cảm thấy mệt mỏi và buồn chán.
Ông dành nhiều giờ mỗi đêm để rửa bát, một hình thức lao động chân tay khiến ông cảm thấy kiệt sức và không được trân trọng.
Việc dọn dẹp gác xép là một hình thức lao động cực nhọc tàn khốc khiến lưng cô đau nhức và tinh thần cô sa sút.
Việc cân bằng sổ sách là một công việc nhàm chán và tầm thường, đầy rẫy những công việc nặng nhọc và ít được đền đáp.
Mặc dù rất thích nấu ăn, việc chuẩn bị cùng một bữa ăn ngày này qua ngày khác lại trở thành một công việc cực nhọc đối với cô.
Công việc đóng gói hộp lặp đi lặp lại và tốn nhiều công sức khiến tay anh bị phồng rộp và đau nhức.
Những ngày tháng trôi qua và thói quen thường ngày dường như vô nghĩa trong vòng luẩn quẩn vô tận này.
Việc quét mã vạch liên tục đã trở thành một chuỗi công việc vô tận tại quầy thanh toán của siêu thị.
Gấp quần áo là một công việc cực nhọc mà cô dường như không thể thoát khỏi, bất kể cô làm nhanh đến đâu.