Định nghĩa của từ tax

taxnoun

thuế, đánh thuế

/taks/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tax" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "taxare" trong tiếng Latin có nghĩa là "đánh giá hoặc thẩm định" và bắt nguồn từ động từ "tacere", có nghĩa là "đánh giá hoặc tính toán". Từ "taxa" trong tiếng Latin có nghĩa là "một sự định giá" hoặc "đánh giá". Từ "taxare" trong tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "taxen," có nghĩa là "đánh giá hoặc định giá". Dạng danh từ "tax" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "một sự định giá" hoặc "đánh giá". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "tax" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về khoản thanh toán bắt buộc cho chính phủ, chẳng hạn như thuế thu nhập, tài sản hoặc hàng hóa. Ngày nay, từ "tax" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ khoản thuế bắt buộc hoặc khoản thanh toán cho chính phủ, và nguồn gốc của từ này trong tiếng Latin phản ánh thông lệ đánh giá và thu thuế của người La Mã cổ đại để tài trợ cho các hoạt động của chính phủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuế, cước

meaning(nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn

exampleto tax someone's patience: đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều

type ngoại động từ

meaningđánh thuế, đánh cước

meaning(nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng

exampleto tax someone's patience: đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều

meaningquy cho, chê

exampleto tax someone with neglect: chê người nào sao lãng

namespace
Ví dụ:
  • I dread filling out my tax return every year.

    Tôi rất sợ phải khai thuế hàng năm.

  • The government increased taxes on luxury goods in the latest budget.

    Chính phủ đã tăng thuế đối với hàng xa xỉ trong ngân sách mới nhất.

  • The corporation reduces its tax liability through various financial strategies.

    Tập đoàn giảm nghĩa vụ thuế của mình thông qua nhiều chiến lược tài chính khác nhau.

  • The tax system is too complex, and it's hard for ordinary people to understand how it works.

    Hệ thống thuế quá phức tạp và người dân bình thường khó có thể hiểu được cách thức hoạt động của nó.

  • I have to pay taxes on my income, my capital gains, and my inheritance.

    Tôi phải trả thuế thu nhập, thuế thu nhập từ vốn và thuế thừa kế.

  • The city implemented a new tax on plastic bags to promote environmental sustainability.

    Thành phố đã áp dụng mức thuế mới đối với túi nhựa để thúc đẩy tính bền vững của môi trường.

  • The company's CEO justified the layoffs by citing the high tax burden on the business.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty biện minh cho việc sa thải bằng cách nêu ra gánh nặng thuế cao đối với doanh nghiệp.

  • Tax evasion is a serious crime that carries severe consequences.

    Trốn thuế là một tội nghiêm trọng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

  • The tax credit for renewable energy sources has helped to stimulate investment in clean tech.

    Khoản tín dụng thuế cho các nguồn năng lượng tái tạo đã giúp kích thích đầu tư vào công nghệ sạch.

  • The government recently announced a tax amnesty for those who have failed to declare their income in the past.

    Chính phủ gần đây đã công bố lệnh ân xá thuế cho những người trước đây không khai báo thu nhập.