Định nghĩa của từ road tax

road taxnoun

thuế đường bộ

/ˈrəʊd tæks//ˈrəʊd tæks/

Thuật ngữ "road tax" ban đầu dùng để chỉ một khoản phí được tính tại Vương quốc Anh trong những năm 1920 đối với chủ sở hữu xe cơ giới để bảo dưỡng và xây dựng đường công cộng. Trên thực tế, đây là một cách gọi sai, vì loại thuế này không chỉ dùng để bảo dưỡng đường bộ mà còn giúp tài trợ cho các cơ sở hạ tầng và dịch vụ giao thông khác như đèn đường, kiểm soát giao thông và trợ cấp giao thông công cộng. Năm 1937, loại thuế này được đổi tên thành "Giấy phép Quỹ Đường bộ" để phản ánh chính xác phạm vi rộng hơn của nó. Tuy nhiên, thuật ngữ "road tax" vẫn tồn tại trong cách sử dụng thông tục, mặc dù không chính xác, vì phiên bản hiện tại của loại phí này tại Vương quốc Anh hiện được gọi là thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xe cơ giới (VED). Ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, các loại thuế tương tự có tên gọi khác nhau, chẳng hạn như "phí đăng ký xe cơ giới hàng năm" ở Úc và "phí đăng ký" ở New Zealand.

namespace
Ví dụ:
  • Drivers in the UK are required to pay an annual fee known as road tax, also commonly referred to as vehicle excise duty, in order to legally operate their cars on the road.

    Người lái xe ở Anh phải trả một khoản phí hàng năm được gọi là thuế đường bộ, thường được gọi là thuế tiêu thụ đặc biệt của xe, để có thể vận hành xe hợp pháp trên đường.

  • John forgetfully neglected to renew his road tax, resulting in a hefty fine and the impounding of his car until the overdue fee was paid.

    John đã quên không gia hạn thuế đường bộ, dẫn đến khoản tiền phạt lớn và bị tịch thu xe cho đến khi nộp đủ phí quá hạn.

  • The budget proposed by the government will include an increase in road tax, which is expected to generate additional revenue for road maintenance and infrastructure improvements.

    Ngân sách do chính phủ đề xuất sẽ bao gồm việc tăng thuế đường bộ, dự kiến ​​sẽ tạo ra thêm nguồn thu cho việc bảo trì đường bộ và cải thiện cơ sở hạ tầng.

  • The new electric vehicles introduced by the automotive industry do not require road tax since they produce zero emissions.

    Những loại xe điện mới do ngành công nghiệp ô tô giới thiệu không phải chịu thuế đường bộ vì chúng không thải ra khí thải.

  • The amount of road tax paid by a driver depends on the type and age of their car.

    Số tiền thuế đường bộ mà người lái xe phải trả phụ thuộc vào loại xe và tuổi đời của xe.

  • The government has announced plans to abolish road tax for the most polluting vehicles as part of a broader strategy to combat air pollution.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch bãi bỏ thuế đường bộ đối với những phương tiện gây ô nhiễm nhiều nhất như một phần của chiến lược rộng lớn hơn nhằm chống ô nhiễm không khí.

  • Some critics argue that road tax is a regressive tax, disproportionately affecting low-income earners who rely on their cars for transportation.

    Một số nhà phê bình cho rằng thuế đường bộ là một loại thuế thụt lùi, ảnh hưởng không cân xứng đến những người có thu nhập thấp, những người phụ thuộc vào ô tô để di chuyển.

  • The Department for Transport has conducted a thorough review of road tax, considering the potential benefits and drawbacks of transitioning to a road usage charge system instead.

    Bộ Giao thông vận tải đã tiến hành đánh giá toàn diện về thuế đường bộ, cân nhắc những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn khi chuyển sang hệ thống thu phí sử dụng đường bộ.

  • The driver received a letter from the DVLA informing them that their road tax had expired and that they would be charged a penalty for late payment.

    Người lái xe đã nhận được thư từ DVLA thông báo rằng thuế đường bộ của họ đã hết hạn và họ sẽ bị phạt vì thanh toán trễ.

  • Despite the recent decrease in fuel prices, some motorists are still deterred from driving due to the high cost of road tax and maintenance fees.

    Mặc dù giá nhiên liệu gần đây đã giảm, một số người lái xe vẫn ngại lái xe vì chi phí thuế đường bộ và phí bảo trì cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches