Định nghĩa của từ tax haven

tax havennoun

thiên đường thuế

/ˈtæks heɪvn//ˈtæks heɪvn/

Thuật ngữ "tax haven" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960, chủ yếu là do Công dân Hoa Kỳ ngày càng sử dụng các trung tâm tài chính nước ngoài để tránh nộp thuế cho thu nhập quốc tế của họ. Thuật ngữ này được Harry Katz, một nhà báo người Mỹ, đặt ra và sử dụng trong một bài báo đăng trên tờ American Banker năm 1966. Vào thời điểm đó, nhiều khu vực pháp lý có mức thuế thấp hoặc không có thuế, chẳng hạn như Bahamas, Bermuda và Quần đảo Cayman, đã bắt đầu tiếp thị bản thân như những điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài do chế độ thuế thuận lợi của họ. Do đó, nhiều công ty đa quốc gia và cá nhân giàu có bắt đầu sử dụng các khu vực pháp lý này để bảo vệ thu nhập của họ khỏi thuế ở quốc gia của họ, dẫn đến mất doanh thu đáng kể cho các quốc gia đó. Khái niệm về thiên đường thuế được công nhận rộng rãi hơn vào những năm 1970 và 1980, khi tình trạng trốn thuế và tránh thuế quốc tế ngày càng trở thành vấn đề nổi cộm. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), một nhóm các quốc gia giàu có, đã phản ứng bằng cách công bố danh sách các thiên đường thuế vào năm 1998, danh sách này được cập nhật thường xuyên. Ngày nay, thuật ngữ "tax haven" vẫn được sử dụng để chỉ các khu vực pháp lý cung cấp mức thuế cực thấp hoặc bằng không cho các tập đoàn và cá nhân, thường là một phần của khuôn khổ pháp lý hoặc quy định rộng hơn nhằm thu hút đầu tư nước ngoài. Những người chỉ trích cho rằng các khu vực pháp lý này tạo điều kiện cho trốn thuế, gây tổn hại cho nền kinh tế thông qua tình trạng tháo chạy vốn và làm suy yếu các nỗ lực chống đói nghèo và bất bình đẳng.

namespace
Ví dụ:
  • Switzerland's low taxes and strict bank secrecy laws have made it one of the world's most notorious tax havens.

    Mức thuế thấp và luật bảo mật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ đã khiến nơi đây trở thành một trong những thiên đường thuế khét tiếng nhất thế giới.

  • Many wealthy individuals choose to stash their money in offshore tax havens like the British Virgin Islands and the Cayman Islands to avoid paying taxes in their home countries.

    Nhiều cá nhân giàu có chọn cách cất giấu tiền của mình ở các thiên đường thuế ngoài khơi như Quần đảo Virgin thuộc Anh và Quần đảo Cayman để tránh phải trả thuế ở quốc gia của họ.

  • Critics argue that tax havens like Bermuda and the Isle of Man enable global corporations to evade billions of dollars in taxes each year.

    Những người chỉ trích cho rằng các thiên đường thuế như Bermuda và Đảo Man giúp các tập đoàn toàn cầu trốn hàng tỷ đô la tiền thuế mỗi năm.

  • The Panama Papers leak in 2016 exposed the use of Panama as a tax haven by wealthy individuals, including several high-profile politicians and public figures.

    Vụ rò rỉ Hồ sơ Panama năm 2016 đã vạch trần việc những cá nhân giàu có sử dụng Panama làm thiên đường thuế, bao gồm một số chính trị gia và nhân vật của công chúng nổi tiếng.

  • The OECD estimates that as much as $240 billion is idling in tax havens, and experts say that this number could be much higher due to underreporting.

    OECD ước tính có tới 240 tỷ đô la đang nằm im ở các thiên đường thuế và các chuyên gia cho rằng con số này có thể cao hơn nhiều do tình trạng báo cáo không đầy đủ.

  • Some countries, like Ireland and Luxembourg, have come under fire for offering tax breaks to multinational companies, which some consider to be a form of tax havens for foreign corporations.

    Một số quốc gia, như Ireland và Luxembourg, đã bị chỉ trích vì cung cấp ưu đãi thuế cho các công ty đa quốc gia, mà một số người coi là một hình thức thiên đường thuế cho các tập đoàn nước ngoài.

  • Civil society organizations and tax justice advocates have been pushing for reforms to crack down on tax havens, which they argue contribute to income inequality and deprive developing countries of much-needed resources.

    Các tổ chức xã hội dân sự và những người ủng hộ công lý thuế đã thúc đẩy các cải cách nhằm trấn áp các thiên đường thuế, mà họ cho rằng góp phần gây ra bất bình đẳng thu nhập và làm mất đi các nguồn lực rất cần thiết của các nước đang phát triển.

  • Banks and financial institutions that operate in tax havens are required by law to report suspicious activities to authorities.

    Theo luật định, các ngân hàng và tổ chức tài chính hoạt động tại thiên đường thuế phải báo cáo các hoạt động đáng ngờ cho chính quyền.

  • The European Union has proposed a new framework for tackling tax evasion and avoidance, which includes stricter measures against tax havens.

    Liên minh châu Âu đã đề xuất một khuôn khổ mới để giải quyết tình trạng trốn thuế và tránh thuế, bao gồm các biện pháp chặt chẽ hơn đối với các thiên đường thuế.

  • While some countries and jurisdictions may have risen to prominence as tax havens for their financial services, others, like Liechtenstein or Monaco, have taken advantage of their picturesque landscapes to attract individuals seeking tax advantages.

    Trong khi một số quốc gia và khu vực pháp lý có thể trở nên nổi tiếng là thiên đường thuế cho các dịch vụ tài chính của họ, thì một số khác, như Liechtenstein hoặc Monaco, đã tận dụng lợi thế về cảnh quan đẹp như tranh vẽ của họ để thu hút những cá nhân tìm kiếm lợi thế về thuế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches