Định nghĩa của từ payroll tax

payroll taxnoun

thuế tiền lương

/ˈpeɪrəʊl tæks//ˈpeɪrəʊl tæks/

Thuật ngữ "payroll tax" dùng để chỉ một loại thuế do chính phủ đánh vào tiền lương hoặc tiền công của nhân viên. Thuế này thường được khấu trừ khỏi tiền lương của nhân viên trước khi được phát hành cho họ, do đó có tên là "payroll tax." Mức độ và tỷ lệ thuế tiền lương khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực pháp lý, nhưng chúng thường tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội như bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp tàn tật và lương hưu tuổi già. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, Đạo luật đóng góp bảo hiểm liên bang (FICA) quy định thuế tiền lương là 6,2% cho An sinh xã hội và thuế 1,45% cho Medicare được khấu trừ từ tiền lương của nhân viên. Người sử dụng lao động cũng phải đối ứng với các khoản đóng góp này, do đó có tên là "đóng góp đối ứng". Thuế tiền lương là nguồn thu chính của chính phủ, vì chúng liên quan trực tiếp đến số lượng người được tuyển dụng và do đó là một chỉ số tốt về hoạt động kinh tế. Chúng cũng giúp tài trợ cho các chương trình xã hội đóng vai trò là mạng lưới an toàn cho những người có nhu cầu, đồng thời chia đều chi phí của các chương trình này cho tất cả người lao động, thay vì lấy từ ngân sách được phân bổ cho các mục đích xã hội khác.

namespace
Ví dụ:
  • As an employer, I am responsible for withholding and remitting payroll taxes from my employees' wages to the appropriate government agencies.

    Là một chủ lao động, tôi có trách nhiệm khấu trừ và chuyển thuế tiền lương từ tiền lương của nhân viên cho các cơ quan chính phủ có thẩm quyền.

  • The payroll tax rate for this year has increased, which means I will have to adjust my calculations for withholding taxes from my employees' paychecks.

    Tỷ lệ thuế tiền lương năm nay đã tăng, điều này có nghĩa là tôi sẽ phải điều chỉnh cách tính thuế khấu trừ từ tiền lương của nhân viên.

  • Payroll taxes are a mandatory contribution made by both employees and employers towards programs such as Social Security, Medicare, and state disability insurance.

    Thuế tiền lương là khoản đóng góp bắt buộc của cả người lao động và người sử dụng lao động cho các chương trình như An sinh xã hội, Medicare và bảo hiểm khuyết tật của tiểu bang.

  • Payroll tax rebates have been proposed as a way to stimulate the economy during times of economic hardship.

    Việc hoàn thuế tiền lương đã được đề xuất như một cách kích thích nền kinh tế trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

  • The complexities surrounding payroll taxes make it essential for businesses to consult with tax professionals and keep current with new legislation.

    Sự phức tạp xung quanh thuế tiền lương khiến các doanh nghiệp phải tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia thuế và cập nhật luật mới.

  • In some cases, employers may be exempt from paying certain payroll taxes for certain employees, such as one's spouse or adult children.

    Trong một số trường hợp, người sử dụng lao động có thể được miễn trả một số loại thuế tiền lương cho một số nhân viên nhất định, chẳng hạn như vợ/chồng hoặc con cái đã trưởng thành của người sử dụng lao động.

  • The payroll tax that funds Social Security has a cap, which means high earners do not have to pay taxes on their entire income.

    Thuế tiền lương dùng để tài trợ cho An sinh xã hội có mức giới hạn, nghĩa là những người có thu nhập cao không phải trả thuế cho toàn bộ thu nhập của họ.

  • Payroll taxes are typically taken out of an employee's paycheck before they receive it, which can impact their take-home pay.

    Thuế tiền lương thường được khấu trừ khỏi tiền lương của nhân viên trước khi họ nhận được tiền, điều này có thể ảnh hưởng đến tiền lương thực lĩnh của họ.

  • Payroll tax compliance audits are conducted by government agencies to ensure that employers are correctly accounting for and paying their employees' taxes.

    Các cuộc kiểm toán tuân thủ thuế tiền lương được các cơ quan chính phủ tiến hành để đảm bảo rằng người sử dụng lao động đang hạch toán và nộp thuế cho nhân viên của mình một cách chính xác.

  • To avoid payroll tax penalties, employers must correctly classify their workers as either employees or independent contractors, based on the IRS guidelines.

    Để tránh bị phạt thuế tiền lương, người sử dụng lao động phải phân loại chính xác người lao động của mình là nhân viên hay nhà thầu độc lập, dựa trên hướng dẫn của IRS.

Từ, cụm từ liên quan