Định nghĩa của từ council tax

council taxnoun

thuế hội đồng

/ˈkaʊnsl tæks//ˈkaʊnsl tæks/

Thuật ngữ "council tax" không có nguồn gốc từ nguyên dài. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Vương quốc Anh như một sự thay thế cho loại thuế dựa trên tài sản trước đây được gọi là Community Charge, được đưa ra vào năm 1990 như một phần của cải cách chính quyền địa phương. Nhãn "Community Charge" không được công chúng ưa chuộng vì nó được coi là quá giống với Poll Tax hiện đã bị bãi bỏ, vốn ngày càng không được ưa chuộng do thiếu mối tương quan trực tiếp giữa số tiền phải trả và các dịch vụ nhận được. Thuật ngữ "council tax" kết quả được dự định là rõ ràng, đơn giản và mang tính mô tả, nhấn mạnh mối quan hệ giữa thuế và cơ quan thu thuế của nó, hội đồng địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • My monthly council tax bill is increasing by 3% this year.

    Hóa đơn thuế hội đồng hàng tháng của tôi tăng 3% trong năm nay.

  • I received a reminder letter about my unpaid council tax and now face a penalty fee.

    Tôi nhận được thư nhắc nhở về khoản thuế hội đồng chưa nộp và hiện phải chịu phí phạt.

  • The town council has proposed a new council tax scheme for the upcoming year.

    Hội đồng thị trấn đã đề xuất một chương trình thuế hội đồng mới cho năm tới.

  • As a homeowner, I am responsible for paying council tax to my local authority.

    Là chủ nhà, tôi có trách nhiệm nộp thuế hội đồng cho chính quyền địa phương.

  • The council tax for my apartment is due on the 1st of April and needs to be paid in full to avoid penalty charges.

    Thuế hội đồng cho căn hộ của tôi phải nộp vào ngày 1 tháng 4 và cần phải thanh toán đầy đủ để tránh bị phạt.

  • To ensure accurate council tax calculations, the local government regularly surveys house prices in the area.

    Để đảm bảo tính toán thuế hội đồng chính xác, chính quyền địa phương thường xuyên khảo sát giá nhà trong khu vực.

  • Some low-income households are eligible for council tax reductions or exemptions.

    Một số hộ gia đình có thu nhập thấp đủ điều kiện được giảm hoặc miễn thuế hội đồng.

  • The council has warned that failing to pay council tax may result in legal action being taken.

    Hội đồng đã cảnh báo rằng việc không nộp thuế hội đồng có thể dẫn đến hành động pháp lý.

  • Council tax is a local taxation system that funds services offered by the local authority, such as waste management, street cleaning, and library services.

    Thuế hội đồng là hệ thống thuế địa phương tài trợ cho các dịch vụ do chính quyền địa phương cung cấp, chẳng hạn như quản lý chất thải, vệ sinh đường phố và dịch vụ thư viện.

  • The council has reminded residents that council tax payments are essential for maintaining local services and should not be neglected.

    Hội đồng đã nhắc nhở người dân rằng việc nộp thuế hội đồng là cần thiết để duy trì các dịch vụ địa phương và không nên bỏ qua.