Định nghĩa của từ tax dodge

tax dodgenoun

trốn thuế

/ˈtæks dɒdʒ//ˈtæks dɑːdʒ/

Thuật ngữ "tax dodge" dùng để chỉ việc sử dụng các kỹ thuật hợp pháp nhưng đôi khi gây tranh cãi để giảm nghĩa vụ thuế của một người. Cụm từ này bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào những năm 1920, trong thời điểm thuế thu nhập liên bang mới được thiết lập và tranh cãi xung quanh tính công bằng của nó rất nhiều. Ban đầu, "trốn thuế" được sử dụng theo nghĩa miệt thị để mô tả những người trốn thuế thông qua các phương tiện bất hợp pháp, chẳng hạn như trốn tránh báo cáo hoặc phóng đại các khoản khấu trừ. Tuy nhiên, khi luật thuế ngày càng phức tạp, rõ ràng là có rất nhiều cách hợp pháp để giảm thiểu hóa đơn thuế. Sau đó, thuật ngữ "tax dodge" được điều chỉnh để mô tả những hành động này. Đến những năm 1950, nó đã trở thành một phần được chấp nhận rộng rãi trong từ vựng về thuế, khi người Mỹ vật lộn với việc tính toán tờ khai thuế của họ trong khi phải đối mặt với luật thuế ngày càng phức tạp. Mặc dù "trốn thuế" có thể gợi lên hình ảnh về hoạt động tội phạm hoặc hành vi vô đạo đức, nhưng ranh giới giữa những gì được coi là "tax dodge" và một chiến lược thuế hợp lý có thể rất mơ hồ. Một số chiến lược lập kế hoạch thuế, chẳng hạn như đóng góp tối đa vào các tài khoản hưu trí, được chấp nhận rộng rãi và được khuyến khích rõ ràng bởi chính bộ luật thuế. Những chiến lược khác, như sử dụng các công cụ phái sinh được bảo vệ và các quỹ tín thác phức tạp để hoãn thu nhập hoặc trả thuế thu nhập từ vốn ở mức thấp hơn, thì đáng ngờ hơn. Những hoạt động này có thể được coi là tối ưu hóa bộ luật thuế như đã viết thay vì né tránh nó hoàn toàn. Tóm lại, "tax dodge" vẫn là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi, từ báo chí đến các cuộc tranh luận về cải cách thuế, khi người Mỹ cố gắng hiểu được sự phức tạp của hệ thống Thuế Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • In order to avoid paying taxes, some wealthy individuals engage in tax dodging tactics such as hiding income in offshore accounts.

    Để tránh phải trả thuế, một số cá nhân giàu có sử dụng các biện pháp trốn thuế như giấu thu nhập trong các tài khoản nước ngoài.

  • The company was accused of using complex accounting methods as a tax dodge to avoid paying their fair share to the government.

    Công ty bị cáo buộc sử dụng các phương pháp kế toán phức tạp để trốn thuế nhằm tránh phải trả phần thuế hợp lý cho chính phủ.

  • The politician's use of loopholes in the tax code to reduce their tax liability was criticized as a blatant tax dodge.

    Việc chính trị gia này lợi dụng lỗ hổng trong luật thuế để giảm nghĩa vụ thuế đã bị chỉ trích là hành vi trốn thuế trắng trợn.

  • The celebrity's yacht, which has been deemed a primary residence, raises questions about whether they are indeed trying to dodge taxes by categorizing it as such.

    Du thuyền của người nổi tiếng, được coi là nơi cư trú chính, làm dấy lên câu hỏi liệu họ có thực sự đang cố gắng trốn thuế bằng cách phân loại nó như vậy hay không.

  • The tax dodges of the wealthy have led to a growing income gap and left many lower-income individuals with the burden of carrying a greater share of the tax load.

    Việc trốn thuế của những người giàu đã dẫn đến khoảng cách thu nhập ngày càng lớn và khiến nhiều cá nhân có thu nhập thấp phải gánh chịu gánh nặng thuế lớn hơn.

  • The IRS is cracking down on tax dodges in light of growing budgetary concerns and a desire to ensure that everyone pays their fair share of taxes.

    IRS đang trấn áp tình trạng trốn thuế do lo ngại về ngân sách ngày càng tăng và mong muốn đảm bảo rằng mọi người đều nộp đủ thuế.

  • Some individuals have accused the new tax law of being a quick fix for corporate tax dodges that will result in a windfall for large businesses at the expense of average citizens.

    Một số cá nhân cáo buộc luật thuế mới là giải pháp nhanh chóng cho tình trạng trốn thuế của doanh nghiệp, mang lại lợi nhuận bất ngờ cho các doanh nghiệp lớn bằng chi phí của người dân trung bình.

  • The business' decision to set up a subsidiary in another country as a tax dodge has come under scrutiny in the face of allegations that they are unfairly squeezing resources out of the country's economy.

    Quyết định thành lập công ty con ở nước ngoài của doanh nghiệp như một cách trốn thuế đã bị giám sát chặt chẽ trước những cáo buộc rằng họ đang bòn rút nguồn lực từ nền kinh tế nước này một cách bất công.

  • The individuals involved in a recent tax dodge scandal have been charged with multiple counts of tax evasion and fraud, and experts are warning others to beware of similar schemes.

    Những cá nhân liên quan đến vụ bê bối trốn thuế gần đây đã bị buộc tội nhiều tội trốn thuế và gian lận, và các chuyên gia đang cảnh báo mọi người hãy cảnh giác với những âm mưu tương tự.

  • Despite being caught red-handed using a variety of tax dodges, the individual continued to tout their reputation as a tax-savvy entrepreneur and suggested that their tricks could be used by others to minimize their own liability.

    Mặc dù bị bắt quả tang sử dụng nhiều biện pháp trốn thuế, cá nhân này vẫn tiếp tục khoe khoang danh tiếng là một doanh nhân am hiểu thuế và cho rằng những thủ đoạn của họ có thể được người khác sử dụng để giảm thiểu trách nhiệm pháp lý của chính họ.

Từ, cụm từ liên quan