Định nghĩa của từ income tax

income taxnoun

thuế thu nhập

/ˈɪnkʌm tæks//ˈɪnkʌm tæks/

Thuật ngữ "income tax" lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 19, khi nhiều quốc gia công nghiệp bắt đầu khám phá các nguồn doanh thu mới để tài trợ cho các khoản chi tiêu ngày càng tăng của chính phủ. Trước đó, thuế thường có dạng thuế đối với hàng hóa nhập vào hoặc xuất ra khỏi một quốc gia (được gọi là thuế quan) hoặc thuế đối với các hoạt động cụ thể, chẳng hạn như sở hữu tài sản hoặc kinh doanh. Tuy nhiên, khái niệm thuế thu nhập chung là một ý tưởng tương đối mới vào thời điểm đó. Tại Hoa Kỳ, thuế thu nhập liên bang đầu tiên được ban hành vào năm 1861 trong Nội chiến, mặc dù nó đã hết hạn vào năm 1872. Phải đến khi tu chính án hiến pháp được gọi là Tu chính án thứ 16, được phê chuẩn vào năm 1913, thì thuế thu nhập liên bang mới trở thành một đặc điểm cố định của luật thuế Hoa Kỳ. Trong những năm kể từ đó, thuật ngữ "income tax" đã trở thành biểu tượng của một loại thuế áp dụng cho thu nhập, lương, tiền công và lợi nhuận mà các cá nhân và tập đoàn kiếm được trong suốt một năm nhất định. Tỷ lệ và cơ cấu cụ thể của thuế thu nhập thay đổi rất nhiều tùy theo quốc gia, nhưng nguyên tắc chung là phải đánh thuế thu nhập đã được chấp nhận rộng rãi như một biện pháp thúc đẩy ổn định kinh tế và phúc lợi xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The government collects income tax from individuals and companies to finance public services and infrastructure.

    Chính phủ thu thuế thu nhập từ cá nhân và công ty để tài trợ cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng.

  • I am preparing my income tax return for the fiscal year and hoping for a modest refund.

    Tôi đang chuẩn bị tờ khai thuế thu nhập cho năm tài chính và hy vọng nhận được khoản hoàn thuế khiêm tốn.

  • The deadline for filing income tax returns is usually around April 15th.

    Hạn chót nộp tờ khai thuế thu nhập thường là vào khoảng ngày 15 tháng 4.

  • Low-income earners are eligible for tax credits that can reduce the amount of income tax they owe.

    Người có thu nhập thấp đủ điều kiện được hưởng khoản tín dụng thuế giúp giảm số tiền thuế thu nhập mà họ phải nộp.

  • As a freelancer, I must calculate and pay my income tax on a self-employed basis.

    Là một người làm việc tự do, tôi phải tính toán và nộp thuế thu nhập cá nhân.

  • Failure to pay income tax can result in fines and penalties, as well as legal action in severe cases.

    Không nộp thuế thu nhập có thể dẫn đến tiền phạt và hình phạt, cũng như hành động pháp lý trong những trường hợp nghiêm trọng.

  • International businesses operating in a country are subject to income tax on their earnings from local sources.

    Các doanh nghiệp quốc tế hoạt động tại một quốc gia phải chịu thuế thu nhập đối với thu nhập từ các nguồn tại địa phương.

  • Property taxes, sales taxes, and income taxes are all types of indirect taxes that are typically levied by governments.

    Thuế tài sản, thuế bán hàng và thuế thu nhập đều là các loại thuế gián tiếp thường do chính phủ đánh.

  • Income tax rates can vary significantly from one jurisdiction to another, depending on factors such as income brackets and deductions.

    Thuế suất thuế thu nhập có thể thay đổi đáng kể tùy theo từng khu vực pháp lý, tùy thuộc vào các yếu tố như mức thu nhập và khấu trừ.

  • Some companies may find ways to minimize their income tax liability through clever accounting practices, sometimes referred to as "creative tax planning."

    Một số công ty có thể tìm ra cách giảm thiểu nghĩa vụ thuế thu nhập thông qua các biện pháp kế toán thông minh, đôi khi được gọi là "lập kế hoạch thuế sáng tạo".

Từ, cụm từ liên quan

All matches