Định nghĩa của từ car tax

car taxnoun

thuế xe hơi

/ˈkɑː tæks//ˈkɑːr tæks/

Thuật ngữ "car tax" thường được sử dụng ở Anh để chỉ thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xe cơ giới, một loại thuế do chính phủ đánh vào quyền sở hữu và sử dụng xe cơ giới được đăng ký tại quốc gia này. Nguồn gốc của loại thuế này có thể bắt nguồn từ việc ra đời Quỹ Đường bộ vào năm 1921, được thành lập để tài trợ cho việc bảo trì và xây dựng đường bộ trên khắp Vương quốc Anh. Quỹ này ban đầu được tài trợ thông qua một loại thuế xăng, được gọi là Thuế Đường bộ. Tuy nhiên, vào năm 1937, Thuế Đường bộ đã được thay thế bằng Giấy phép Quỹ Đường bộ, là loại thuế đánh vào giá trị của xe chứ không phải mức sử dụng xe. Loại thuế này vẫn có hiệu lực cho đến năm 1960, khi nó được thay thế bằng Đạo luật Thuế Đường bộ (Xe cộ), đưa ra mức thuế theo bậc dựa trên tuổi đời và mã lực của xe. Loại thuế này được đổi tên thành Đạo luật Giấy phép Quỹ Đường bộ (Tạm thời) vào năm 1971 và sau đó, vào năm 1994, nó lại được đổi tên thành Đạo luật Thuế Tiêu thụ Đặc biệt đối với Xe cộ (VED). Tên hiện tại, "car tax,", được sử dụng phổ biến do ô tô được sử dụng rộng rãi ở Anh, mặc dù loại thuế này được áp dụng cho tất cả các loại xe cơ giới, bao gồm ô tô, xe tải và xe máy.

namespace
Ví dụ:
  • I need to pay my car tax by the end of the month to avoid any penalties.

    Tôi cần phải trả thuế ô tô vào cuối tháng để tránh bị phạt.

  • The cost of car tax has increased significantly this year, causing some drivers to opt for public transportation.

    Chi phí thuế ô tô đã tăng đáng kể trong năm nay, khiến một số tài xế phải lựa chọn phương tiện giao thông công cộng.

  • My new car is registered in a different state, so I need to transfer the car tax to the new state's department of motor vehicles.

    Chiếc xe mới của tôi được đăng ký ở một tiểu bang khác, vì vậy tôi cần chuyển thuế xe sang sở xe cơ giới của tiểu bang mới.

  • Did you know that some electric vehicles are exempt from paying car tax altogether?

    Bạn có biết rằng một số xe điện được miễn hoàn toàn thuế ô tô không?

  • The car tax for classic cars is significantly lower than for modern vehicles due to their age and lower environmental impact.

    Thuế ô tô đối với xe cổ thấp hơn đáng kể so với xe hiện đại do tuổi đời của chúng thấp hơn và tác động đến môi trường thấp hơn.

  • After paying car tax for several years, my car is now considered an antique and is exempt from further taxation.

    Sau khi nộp thuế ô tô trong nhiều năm, chiếc xe của tôi hiện được coi là đồ cổ và được miễn thuế tiếp theo.

  • Drivers who park their cars on public streets for long periods of time may be subject to an additional car tax.

    Người lái xe đỗ xe trên đường công cộng trong thời gian dài có thể phải trả thêm thuế ô tô.

  • Some cities offer a reduced car tax for cars that emit fewer pollutants, encouraging environmentally friendly driving practices.

    Một số thành phố giảm thuế ô tô cho những loại xe thải ít chất gây ô nhiễm, khuyến khích thói quen lái xe thân thiện với môi trường.

  • Maine is currently debating whether to abolish car tax altogether, in part to make the state more attractive to new businesses.

    Maine hiện đang tranh luận về việc có nên bãi bỏ hoàn toàn thuế ô tô hay không, một phần là để khiến tiểu bang này hấp dẫn hơn đối với các doanh nghiệp mới.

  • If you forget to pay your car tax, you may receive a notice from the authorities demanding immediate payment plus penalty fees.

    Nếu bạn quên nộp thuế ô tô, bạn có thể nhận được thông báo từ chính quyền yêu cầu thanh toán ngay lập tức cộng với phí phạt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches