Định nghĩa của từ tax disc

tax discnoun

đĩa thuế

/ˈtæks dɪsk//ˈtæks dɪsk/

Thuật ngữ "tax disc" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh để chỉ nhãn dán vật lý mà người lái xe dán lên xe của họ để chứng minh rằng họ đã trả thuế đường bộ có liên quan, được gọi là Thuế tiêu thụ đặc biệt cho xe (VED) hoặc "thuế xe". Theo truyền thống, từ "disc" dùng để chỉ các vật thể hình tròn làm bằng kim loại hoặc các vật liệu cứng khác, chẳng hạn như đĩa được sử dụng trong áo giáp thời trung cổ hoặc đĩa máy tính phổ biến vào những năm 1980 và 1990. Thuật ngữ "tax disc" kết hợp các tham chiếu truyền thống này, phản ánh thực tế là các nhãn dán có hình tròn và được làm bằng vật liệu cứng như nhựa. Việc sử dụng thuật ngữ "disc" thay cho "sticker" hoặc "label" hiện đại hơn phản ánh ý nghĩa truyền thống của thuế đường bộ trong văn hóa Vương quốc Anh, cũng như thực tế là VED đã là yêu cầu pháp lý đối với hầu hết các phương tiện kể từ những năm 1920.

namespace
Ví dụ:
  • I just received the new tax disc for my car in the mail, so my vehicle is now legally roadworthy.

    Tôi vừa nhận được giấy đăng ký thuế mới cho xe ô tô của mình qua thư, vì vậy xe của tôi hiện đã đủ điều kiện lưu thông hợp pháp.

  • Forgetting to display a tax disc on your car can result in a fine from the authorities.

    Quên gắn đĩa thuế trên xe có thể khiến bạn bị chính quyền phạt tiền.

  • From this year, tax discs will be replaced by an electronic system, so it will no longer be necessary to display a physical disc in the windscreen.

    Từ năm nay, đĩa thuế sẽ được thay thế bằng hệ thống điện tử, do đó không cần phải gắn đĩa vật lý trên kính chắn gió nữa.

  • I always make a note of the expiry date of my tax disc, so I don't forget to renew it in time.

    Tôi luôn ghi chú ngày hết hạn của đĩa thuế để không quên gia hạn kịp thời.

  • After the new tax year begins, I'll have to buy a new tax disc for my car.

    Sau khi năm thuế mới bắt đầu, tôi sẽ phải mua đĩa thuế mới cho xe của mình.

  • The tax disc on my wife's car has expired, so I need to take it to the post office to renew it.

    Đĩa thuế trên xe của vợ tôi đã hết hạn nên tôi cần phải mang nó đến bưu điện để gia hạn.

  • Some people choose to display their tax discs in a prominent position, as a way of showing off their commitment to the law.

    Một số người chọn trưng bày đĩa thuế ở vị trí nổi bật như một cách thể hiện sự cam kết của họ với luật pháp.

  • When I bought my used car, the previous owner had already paid for the tax disc, so the transfer of ownership was straightforward.

    Khi tôi mua chiếc xe cũ, chủ sở hữu trước đã trả tiền thuế, vì vậy việc chuyển nhượng quyền sở hữu rất đơn giản.

  • The tax disc scheme has been criticized by some drivers, who argue that it is an outdated and unnecessary requirement.

    Chương trình đĩa thuế đã bị một số tài xế chỉ trích vì cho rằng đây là yêu cầu lỗi thời và không cần thiết.

  • The hasty removal of tax discs from cars has led to confusion among motorists, as they are unsure whether they still need to display it.

    Việc vội vã tháo đĩa thuế khỏi xe ô tô đã gây ra sự bối rối cho người lái xe vì họ không chắc liệu họ có còn cần phải gắn đĩa thuế hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches