danh từ
dây, dải (để gói, buộc, viền)
to tape a dress: viền một cái áo
băng
to tape a parcel: buộc một cái gói
băng ghi âm, băng điện tín
ngoại động từ
viền
to tape a dress: viền một cái áo
buộc
to tape a parcel: buộc một cái gói
đo bằng thước dây