Định nghĩa của từ gaffer tape

gaffer tapenoun

băng keo gaffer

/ˈɡæfə teɪp//ˈɡæfər teɪp/

Thuật ngữ "gaffer tape" bắt nguồn từ ngành công nghiệp sân khấu, cụ thể là vai trò của "gaffer", người chịu trách nhiệm thiết kế ánh sáng và vận hành một sản phẩm. Băng keo gaffer, còn được gọi là băng keo đen, là một loại băng keo vải được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất phim và truyền hình, sự kiện trực tiếp và các dự án kỹ thuật. Tên của loại băng keo này có thể bắt nguồn từ những năm 1930 khi băng keo mica, được làm bằng vật liệu giống như giấy, là loại giải pháp băng keo chủ đạo. Loại băng keo này trong suốt như mica, dễ bị bong ra khi bị xoắn, vì vậy cần phải dán nhiều lần để tạo thành liên kết dính. Băng keo gaffer, được làm bằng lớp nền cao su có độ bám dính cao với bề mặt vải mịn, đã trở thành một giải pháp thay thế vì có thể xoắn và tháo xoắn nhiều lần mà không bị mất độ bám dính, khiến nó trở nên tiện lợi hơn đáng kể. Các đặc điểm vật lý của băng keo gaffer, chẳng hạn như độ dày của nó, khiến nó trở thành một sản phẩm cực kỳ linh hoạt. Băng keo có chứa chất kết dính gốc cao su, có lớp vải lót mềm dẻo và có thể được sơn phủ hoặc xé bằng tay. Màu đen mờ của nó giúp che giấu nó khỏi tầm nhìn trên nền tối của các tác phẩm sân khấu, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các nhà hát, buổi hòa nhạc và chương trình trực tiếp. Tóm lại, thuật ngữ 'băng keo gaffer' bắt nguồn từ nhu cầu về một loại băng keo đa năng và bền hơn trong các tác phẩm sân khấu, với lợi ích bổ sung là có thể ngụy trang trong các bối cảnh tối hơn, khiến nó trở thành một giải pháp cực kỳ thiết thực cho nhiều ứng dụng ngoài sân khấu nhà hát.

namespace
Ví dụ:
  • The stage crew used gaffer tape to secure the edges of the backdrop and prevent it from falling during the performance.

    Đội ngũ sân khấu đã sử dụng băng dính để cố định các cạnh của phông nền và ngăn không cho phông nền rơi xuống trong khi biểu diễn.

  • The filmmakers used gaffer tape to create a makeshift dog leash for the canine actor during the shoot.

    Các nhà làm phim đã sử dụng băng dính để tạo ra dây xích tạm thời cho chú chó diễn viên trong quá trình quay phim.

  • The photographer covered her camera lens with a piece of gaffer tape to prevent unwanted glare and reflections during the shoot.

    Nhiếp ảnh gia đã che ống kính máy ảnh bằng một miếng băng dính để tránh ánh sáng chói và phản chiếu không mong muốn trong quá trình chụp ảnh.

  • The engineer used gaffer tape to hold wires and cables in place on the equipment rack to avoid any tangling or short-circuiting.

    Kỹ sư đã sử dụng băng dính để giữ dây và cáp cố định trên giá thiết bị nhằm tránh bị rối hoặc đoản mạch.

  • The sculptor used gaffer tape to create a rough model of the sculpture's shape before carving it out in stone.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng băng dính để tạo ra mô hình thô về hình dạng của tác phẩm điêu khắc trước khi chạm khắc nó lên đá.

  • The festival organizers used gaffer tape to mark off the locations of the stages and seating areas on the festival grounds.

    Ban tổ chức lễ hội đã sử dụng băng dính để đánh dấu vị trí sân khấu và khu vực chỗ ngồi trên khuôn viên lễ hội.

  • The prop master used gaffer tape to attach a fake headband to the actor's real headband to make it look like a different style.

    Người phụ trách đạo cụ đã dùng băng dính để gắn một chiếc băng đô giả vào băng đô thật của diễn viên để tạo ra một phong cách khác.

  • The choreographer used gaffer tape to mark out the steps and routines for the dancers during rehearsals.

    Biên đạo múa sử dụng băng dính để đánh dấu các bước và động tác cho các vũ công trong quá trình tập luyện.

  • The radio technician used gaffer tape to secure wires and cables to the equipment to prevent overheating and damage.

    Kỹ thuật viên vô tuyến đã sử dụng băng keo để cố định dây và cáp vào thiết bị nhằm tránh quá nhiệt và hư hỏng.

  • The furniture mover used gaffer tape to wrap around and protect the legs of antique tables during transport to prevent any scratches or chips.

    Người vận chuyển đồ nội thất đã sử dụng băng dính để quấn quanh và bảo vệ chân bàn cổ trong quá trình vận chuyển để tránh trầy xước hoặc sứt mẻ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches