Định nghĩa của từ tape recorder

tape recordernoun

máy ghi âm

/ˈteɪp rɪkɔːdə(r)//ˈteɪp rɪkɔːrdər/

Thuật ngữ "tape recorder" ban đầu xuất hiện vào những năm 1940 để mô tả một thiết bị sử dụng băng từ để ghi và phát lại âm thanh hoặc âm thanh. Công nghệ này, được phát triển lần đầu tiên vào cuối những năm 1930, đã thể hiện sự tiến bộ đáng kể so với các phương pháp ghi âm trước đây dựa trên các thiết bị cồng kềnh, nhạy cảm như đĩa hát hoặc xi lanh sáp. Thuật ngữ "tape recorder" là một mô tả khá đơn giản về thiết bị. Việc sử dụng băng từ để ghi và lưu trữ âm thanh cho phép tái tạo âm thanh chính xác và đáng tin cậy hơn so với các công nghệ trước đó. Băng được phủ một lớp vật liệu từ tính và đi qua một loạt đầu đọc-ghi, có thể điều chỉnh các đặc tính từ tính của băng để ghi hoặc phát lại âm thanh. Khi công nghệ này trở nên phổ biến hơn vào những năm 1950 và 1960, máy ghi âm đã trở thành một công cụ thiết yếu đối với các nhạc sĩ, phát thanh viên và nhà nghiên cứu. Chúng cho phép tạo ra các hình thức xử lý âm thanh mới, như ghép các phần băng lại với nhau để tạo ra các bản nhạc phức tạp hoặc chỉnh sửa các bản ghi lời nói để phát sóng. Sự phát triển của các máy ghi âm băng nhỏ gọn và di động hơn cũng giúp ghi âm bên ngoài phòng thu, mang đến những cơ hội mới cho các bản ghi âm thực địa và các loại thu âm thanh di động khác. Nhìn chung, thuật ngữ "tape recorder" vẫn tiếp tục mô tả chính xác công nghệ âm thanh quan trọng này, ngay cả khi nó đã phần lớn bị thay thế bởi các phương pháp ghi âm kỹ thuật số trong những thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, di sản của công nghệ băng vẫn có thể được nghe thấy trong âm thanh của một số bản ghi âm băng cổ điển, thường có chất lượng ấm áp, có kết cấu vẫn được các nhạc sĩ và người đam mê âm thanh đánh giá cao ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • As a child, I would often spend hours listening to my favorite songs on my trusty tape recorder, eagerly rewinding and fast-forwarding to hear each note again and again.

    Khi còn nhỏ, tôi thường dành hàng giờ nghe những bài hát yêu thích của mình trên máy ghi âm đáng tin cậy, háo hức tua lại và tua nhanh để nghe lại từng nốt nhạc.

  • The interviewer pressed the record button on her tape recorder and asked the guest to introduce themselves.

    Người phỏng vấn nhấn nút ghi âm trên máy ghi âm và yêu cầu khách giới thiệu về bản thân.

  • The journalist played back the tape recorder to ensure that she had captured every word of the interviewee's response accurately.

    Nhà báo đã phát lại băng ghi âm để đảm bảo rằng cô đã ghi lại chính xác từng lời trả lời của người được phỏng vấn.

  • The band's final performance was recorded on a analog tape recorder, a piece of technology that now seems almost antique compared to the digital alternatives of today.

    Buổi biểu diễn cuối cùng của ban nhạc được ghi lại trên máy ghi âm băng analog, một công nghệ mà giờ đây dường như đã lỗi thời so với các phương tiện kỹ thuật số ngày nay.

  • My grandma still listens to her old records on her vintage tape recorder, the scratchy music filling the air like a nostalgic reverie.

    Bà tôi vẫn nghe những đĩa nhạc cũ của bà trên chiếc máy ghi âm cổ điển, tiếng nhạc khàn khàn tràn ngập không gian như một giấc mơ hoài niệm.

  • The detective carefully analyzed the audio recording made by the tape recorder in the victim's room, searching for any subtle clues that might lead to the culprit.

    Thám tử đã cẩn thận phân tích đoạn ghi âm được ghi lại từ máy ghi âm trong phòng nạn nhân, tìm kiếm bất kỳ manh mối tinh tế nào có thể dẫn đến thủ phạm.

  • The teacher gave each student a blank cassette and asked them to record a story for the next class, using the tape recorder as a dynamic learning tool.

    Giáo viên phát cho mỗi học sinh một băng cát-sét trắng và yêu cầu các em ghi lại một câu chuyện cho tiết học tiếp theo, sử dụng máy ghi âm như một công cụ học tập năng động.

  • The author's narrative was so captivating that I found myself repeatedly rewinding and replaying the tape recorder, eager to hear the next chapter of the tale.

    Lời kể của tác giả hấp dẫn đến nỗi tôi thấy mình liên tục tua lại và phát lại máy ghi âm, háo hức muốn nghe chương tiếp theo của câu chuyện.

  • The archivist used the vintage tape recorder to preserve rare recordings of historical speeches and classic music, bringing these cultural treasures to life once again.

    Người lưu trữ đã sử dụng máy ghi âm cổ điển để lưu giữ những bản ghi âm hiếm có về các bài phát biểu lịch sử và nhạc cổ điển, một lần nữa làm sống lại những báu vật văn hóa này.

  • The band's manager insisted on using a tape recorder to capture the raw energy and spontaneity of their live performances, rather than the polished studio versions that the radio stations play.

    Người quản lý của ban nhạc đã khăng khăng sử dụng máy ghi âm để ghi lại năng lượng thô sơ và sự ngẫu hứng trong các buổi biểu diễn trực tiếp của họ, thay vì phiên bản thu âm được trau chuốt mà các đài phát thanh phát.

Từ, cụm từ liên quan