Định nghĩa của từ duct tape

duct tapenoun

băng keo

/ˈdʌkt teɪp//ˈdʌkt teɪp/

Thuật ngữ "duct tape" là viết tắt của "duck tape", một tên thương hiệu thuộc sở hữu của Công ty 3M. Tên này được đặt ra vì mục đích sử dụng ban đầu của sản phẩm vào những năm 1960, đó là để bịt kín các ống dẫn khí trong quá trình chế tạo các phương tiện hàng không vũ trụ. Ban đầu, băng dính có màu nâu, giúp dễ dàng phát hiện rò rỉ luồng khí bên trong các ống dẫn khí. Các đặc tính kết dính và độ bền của băng dính đã sớm thu hút sự chú ý của nhiều ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như các ứng dụng trong giao thông vận tải, công nghiệp và quân sự, khiến nó trở thành một sản phẩm phổ biến cho nhiều mục đích khác nhau ngoài việc chỉ bịt kín ống dẫn khí. Việc sử dụng rộng rãi của băng dính đã dẫn đến việc rút ngắn tên của nó thành chỉ đơn giản là "duct tape."

namespace
Ví dụ:
  • I used duct tape to fix the rip in my tent during our camping trip.

    Tôi đã dùng băng keo để vá vết rách trên lều trong chuyến cắm trại.

  • Duct tape can be a lifesaver when it comes to repairs - I once taped up a broken broom handle with it.

    Băng keo có thể là cứu cánh khi cần sửa chữa - tôi đã từng dùng nó để dán một cán chổi bị gãy.

  • The car's brakes went out on the highway, so I used duct tape to secure the pedal in place until I could get it to a mechanic.

    Phanh xe bị hỏng trên đường cao tốc nên tôi đã dùng băng keo để cố định bàn đạp cho đến khi mang xe đến thợ máy.

  • Duct tape is a versatile product that can be used for anything from sealing cardboard boxes to mending tears in clothing.

    Băng keo là sản phẩm đa năng có thể dùng cho nhiều mục đích, từ dán kín hộp các tông đến vá quần áo bị rách.

  • I had to duct tape my suitcase shut when the zipper broke during my European vacation.

    Tôi đã phải dùng băng keo dán chặt vali khi khóa kéo bị hỏng trong kỳ nghỉ ở Châu Âu.

  • Duct tape can even be used to temporarily patch holes in leaking pipes or ductwork.

    Băng keo thậm chí có thể được sử dụng để vá tạm thời các lỗ trên đường ống hoặc ống dẫn bị rò rỉ.

  • The duct tape held up surprisingly well during the storm, preventing any further water damage in my basement.

    Băng keo giữ được độ bền đáng ngạc nhiên trong suốt cơn bão, ngăn không cho nước tiếp tục gây hư hại tầng hầm của tôi.

  • For a quick and easy repair, duct tape is hard to beat - it's a staple in any handyman's toolkit.

    Để sửa chữa nhanh chóng và dễ dàng, băng keo là vật dụng không thể thiếu - đây là vật dụng chủ yếu trong bộ dụng cụ của bất kỳ người thợ sửa chữa nào.

  • In a pinch, I've even used duct tape to mend a broken toy or two for my kids.

    Trong trường hợp cấp bách, tôi thậm chí còn dùng băng dính để vá một hoặc hai món đồ chơi bị hỏng cho con mình.

  • Duct tape may not be the most attractive or elegant solution, but it gets the job done in a hurry.

    Băng keo có thể không phải là giải pháp hấp dẫn hay thanh lịch nhất, nhưng nó có thể hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches