Định nghĩa của từ measuring tape

measuring tapenoun

thước dây

/ˈmeʒərɪŋ teɪp//ˈmeʒərɪŋ teɪp/

Thuật ngữ "measuring tape" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng Anh. Trước đó, các kiến ​​trúc sư và thợ xây đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xác định kích thước của các công trình và vật thể, bao gồm cử chỉ tay, dây thắt nút và ván gỗ đẽo thô. Lần đầu tiên sử dụng thước dây được ghi chép là vào cuối thế kỷ 16, khi một thợ làm đồng hồ người Đức tên là Peter đến Anh và tặng Vua James I một thiết bị lò xo có thể đo chiều dài chính xác. Nhà vua rất ấn tượng và đã cấp bằng sáng chế hoàng gia cho nhà phát minh người Đức này, tạo nên cơn sốt sản xuất và xuất khẩu trên khắp châu Âu. Lúc đầu, những thiết bị này được gọi là "cads" hoặc "chordes", ám chỉ vai trò của chúng trong việc tính toán góc và chiều dài như một phần của quá trình khảo sát và phác thảo. Đến giữa thế kỷ 18, thuật ngữ này phần lớn đã được thay thế bằng "measuring tapes,", thuật ngữ này mô tả rõ hơn tính linh hoạt và tầm quan trọng của chúng trong xây dựng và cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, thước dây là một công cụ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghề mộc, kỹ thuật, kiến ​​trúc và tự làm đồ dùng trong nhà. Độ chính xác, độ tin cậy và tính dễ sử dụng đã khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu trong thế giới hiện đại của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • I used my measuring tape to determine that the room is exactly 12 feet by 14 feet in size.

    Tôi dùng thước dây để xác định căn phòng có kích thước chính xác là 12 feet x 14 feet.

  • The carpenter measured the length of the wooden plank with his trusty measuring tape before cutting it to fit into the desired space.

    Người thợ mộc đo chiều dài của tấm ván gỗ bằng thước dây đáng tin cậy của mình trước khi cắt nó cho vừa với không gian mong muốn.

  • After taking accurate measurements with her measuring tape, the tailor began cutting the fabric for the custom-made suit.

    Sau khi dùng thước dây đo chính xác, người thợ may bắt đầu cắt vải để may bộ vest theo yêu cầu.

  • The contractor carefully measured the distance between the windows to ensure that the new shelves would fit perfectly.

    Nhà thầu đã cẩn thận đo khoảng cách giữa các cửa sổ để đảm bảo các kệ mới sẽ vừa khít.

  • I used the measuring tape to make sure that the curtains would hang evenly and wouldn't bunch up or pucker when they were closed.

    Tôi dùng thước dây để đảm bảo rèm được treo đều và không bị nhăn hay nhàu khi kéo rèm lại.

  • The carpenter double-checked his measurements with the measuring tape before cutting the lumber for the new staircase.

    Người thợ mộc kiểm tra lại số đo bằng thước dây trước khi cắt gỗ để làm cầu thang mới.

  • The electrician used his measuring tape to determine the exact height of the ceiling so he could install the new chandelier at the correct height.

    Người thợ điện đã dùng thước dây để xác định chiều cao chính xác của trần nhà để có thể lắp đèn chùm mới ở đúng chiều cao.

  • I used my measuring tape to check the depth of the trench before planting the new trees to ensure they would have enough room to grow.

    Tôi dùng thước dây để kiểm tra độ sâu của rãnh trước khi trồng cây mới để đảm bảo cây có đủ không gian để phát triển.

  • The paint contractor used his measuring tape to calculate how much paint would be needed to cover the walls of the entire house.

    Nhà thầu sơn đã sử dụng thước dây để tính toán lượng sơn cần thiết để phủ kín các bức tường của toàn bộ ngôi nhà.

  • The interior decorator used her measuring tape to carefully map out the positioning and size of the new sofa in the living room, ensuring it would fit perfectly and create the desired layout.

    Nhà thiết kế nội thất đã dùng thước dây để cẩn thận xác định vị trí và kích thước của chiếc ghế sofa mới trong phòng khách, đảm bảo nó vừa vặn hoàn hảo và tạo ra bố cục mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan