Định nghĩa của từ friction tape

friction tapenoun

băng ma sát

/ˈfrɪkʃn teɪp//ˈfrɪkʃn teɪp/

Thuật ngữ "friction tape" dùng để chỉ một loại băng dính thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau để tăng thêm độ bám và lực kéo. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các vận động viên bắt đầu sử dụng băng dính làm bằng cotton, vải lanh hoặc các vật liệu mềm dẻo khác để quấn quanh tay cầm của thiết bị thể thao, chẳng hạn như vợt tennis hoặc cung bắn cung. Những loại băng dính này giúp chống trượt và tăng ma sát giữa tay vận động viên và thiết bị, nâng cao hiệu suất của họ. Theo thời gian, khi các vật liệu mới như cao su và nhựa xuất hiện, các loại băng dính chuyên dụng được thiết kế riêng để tăng ma sát trong các bối cảnh cụ thể bắt đầu xuất hiện. Ngày nay, băng dính ma sát được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thể thao, ô tô, điện tử và xây dựng, trong số những ngành khác, để tăng thêm độ bám, đệm hoặc để ngăn ngừa hư hỏng do ma sát. Tên "friction tape" đóng vai trò là thuật ngữ mô tả nắm bắt chức năng thiết yếu của vật liệu này.

namespace
Ví dụ:
  • The cyclist wrapped friction tape around the handlebars of her bike to improve grip during wet weather conditions.

    Người đi xe đạp quấn băng ma sát quanh tay lái xe đạp để tăng độ bám đường trong điều kiện thời tiết ẩm ướt.

  • The skier added friction tape to the bottom of her ski poles to prevent them from slipping on the snow.

    Người trượt tuyết đã thêm băng ma sát vào đáy gậy trượt tuyết để tránh chúng bị trượt trên tuyết.

  • The bowler applied friction tape to the surface of the ball to increase the gripping power for accurate shots.

    Người chơi ném bóng dán băng ma sát vào bề mặt bóng để tăng lực bám cho những cú đánh chính xác.

  • The windsurfer affixed friction tape to the handle of the boom to improve his or her control in windy conditions.

    Người lướt ván buồm gắn băng ma sát vào tay cầm của cần buồm để cải thiện khả năng kiểm soát trong điều kiện gió.

  • The rock climber taped friction tape to the surfaces of the climbing holds to enhance grip while ascending the wall.

    Người leo núi dán băng dính ma sát vào bề mặt của chỗ bám để tăng độ bám khi leo lên tường.

  • The cross-country skier placed friction tape on the skis' edges to create more friction and prevent slipping on the snow.

    Người trượt tuyết băng đồng dán băng ma sát vào mép ván trượt để tạo thêm ma sát và chống trượt trên tuyết.

  • The ice hockey player covered the bottom of her or his stick's blade with friction tape to improve puck handling in icy conditions.

    Các cầu thủ khúc côn cầu trên băng phủ băng dính ma sát vào đáy gậy của mình để cải thiện khả năng điều khiển khúc côn cầu trong điều kiện băng giá.

  • The gymnast added friction tape to the apparatus's handles to increase grip during routines.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thêm băng ma sát vào tay cầm của thiết bị để tăng độ bám trong khi thực hiện bài tập.

  • The rollerblader applied friction tape to the soles of her or his boots for better traction on smooth surfaces.

    Người trượt patin dán băng dính ma sát vào đế giày để có lực bám tốt hơn trên bề mặt nhẵn.

  • The snowboarder stuck friction tape to the underside of the board's nose or tail to prevent frequent nose-dives or tail-slides caused by rain or snow.

    Người trượt ván dán băng dính ma sát vào mặt dưới mũi hoặc đuôi ván để ngăn mũi ván chúi xuống hoặc đuôi ván trượt thường xuyên do mưa hoặc tuyết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches