Định nghĩa của từ insulating tape

insulating tapenoun

băng cách điện

/ˈɪnsjuleɪtɪŋ teɪp//ˈɪnsəleɪtɪŋ teɪp/

Thuật ngữ "insulating tape" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi hệ thống dây điện nổi lên như một giải pháp thực tế cho việc phân phối điện. Trước khi vật liệu nhựa ra đời, vải, giấy và các vật liệu khác được sử dụng làm chất cách điện để ngăn dòng điện từ dây điện đang hoạt động truyền đến các vật thể xung quanh. Năm 1910, một kỹ sư điện người Scotland tên là Tiến sĩ Alexander Fleming đã tiên phong trong việc sử dụng cao su làm chất cách điện do tính chất cách điện vượt trội của nó. Tuy nhiên, để bảo vệ cáp điện khỏi các yếu tố thời tiết và giảm trọng lượng của chúng, chỉ sử dụng cao su là không thực tế vì nó cồng kềnh và không linh hoạt. Vào những năm 1930, một loại băng keo mới đã xuất hiện có thể đồng thời cung cấp khả năng cách điện, linh hoạt và bám dính. Băng keo này được làm từ các vật liệu gốc cellulose như bông và bột gỗ, được phủ một lớp vật liệu nền dẫn điện. Khi băng keo được xoắn chặt quanh hai dây, nó tạo thành một kết nối nhỏ gọn và linh hoạt, đảm bảo tính liên tục của dòng điện và ngăn ngừa mất điện. Văn phòng Sáng chế Hoa Kỳ đã công nhận sản phẩm mới này là băng cách điện và thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi khi thị trường sản phẩm điện phát triển. Băng cách điện tiếp tục phát triển và vào những năm 1960, vật liệu nhựa đã thay thế vật liệu gốc cellulose, tạo ra băng cách điện nhẹ, đa năng và bền, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện, cơ khí và công nghiệp ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The electrician wrapped insulating tape around the bare wires to prevent electrical shock.

    Thợ điện quấn băng cách điện quanh dây điện trần để tránh bị điện giật.

  • After removing the old insulation, I carefully applied the new insulating tape to the pipes to prevent any water leakage.

    Sau khi loại bỏ lớp cách nhiệt cũ, tôi cẩn thận dán băng cách nhiệt mới vào đường ống để tránh rò rỉ nước.

  • To protect the wiring from moisture and dirt, we used insulating tape to cover all the exposed connections.

    Để bảo vệ hệ thống dây điện khỏi độ ẩm và bụi bẩn, chúng tôi đã sử dụng băng cách điện để che phủ tất cả các kết nối lộ ra.

  • The plumber использовал изолирующее кисть для закрепления шндров изоляции на заграждениях в здании.

    Người thợ sửa ống nước đã sử dụng chổi cách nhiệt để cố định các sợi cách nhiệt vào các thanh chắn trong tòa nhà.

  • Before attaching the wire to the junction box, I covered it with insulating tape to ensure safety.

    Trước khi gắn dây vào hộp nối, tôi đã quấn băng cách điện để đảm bảo an toàn.

  • In the electrical workshop, we used insulating tape to wrap around the terminals of the transformers to prevent any accidental contact.

    Trong xưởng điện, chúng tôi sử dụng băng cách điện để quấn quanh các đầu cực của máy biến áp để tránh mọi tiếp xúc ngẫu nhiên.

  • Our team inspected the electrical cables for any damage and covered them with insulating tape, ensuring safety and preventing electrical hazards.

    Nhóm của chúng tôi đã kiểm tra các dây cáp điện để xem có hư hỏng gì không và phủ băng cách điện lên chúng, đảm bảo an toàn và ngăn ngừa các nguy cơ về điện.

  • The hammer drill’s power cable was covered with insulating tape to prevent any cuts or abrasions during handling.

    Cáp nguồn của máy khoan búa được bọc bằng băng cách điện để tránh bị cắt hoặc trầy xước trong quá trình xử lý.

  • The factory technicians applied insulating tape to the moving parts of the machines to protect them from dust and debris.

    Các kỹ thuật viên nhà máy đã dán băng cách điện vào các bộ phận chuyển động của máy móc để bảo vệ chúng khỏi bụi và mảnh vụn.

  • We used insulating tape to secure the fiber optic cables to the mounting brackets, preventing any signal loss due to vibrations.

    Chúng tôi sử dụng băng cách điện để cố định cáp quang vào giá đỡ, ngăn ngừa tình trạng mất tín hiệu do rung động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches