Định nghĩa của từ name tape

name tapenoun

băng tên

/ˈneɪm teɪp//ˈneɪm teɪp/

Thuật ngữ "name tape" ban đầu dùng để chỉ một dải giấy hoặc vật liệu vinyl nhỏ có keo dính ở mặt sau có thể dán vào quần áo hoặc đồ dùng cá nhân để nhận dạng tên chủ sở hữu. Phát minh thực tế này đã trở nên phổ biến trong Thế chiến II, khi quân nhân thường xuyên làm mất hoặc thất lạc đồ đạc trong quá trình chiến đấu và tập trận. Việc sử dụng băng ghi tên cho phép họ dễ dàng tìm lại hoặc định vị đồ đạc của mình, ngăn ngừa các tình huống tốn kém hoặc có khả năng nguy hiểm. Ngày nay, băng ghi tên tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như bệnh viện, trường học và các tổ chức quân sự, để dán nhãn đồng phục, thiết bị y tế và các vật dụng thiết yếu khác. Thuật ngữ "name tape" đã trở thành một cụm từ thông dụng trong gia đình phản ánh tính hữu ích và hiệu quả của những vật dụng như vậy trong cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The musician carefully labeled each tape with the song title and artist's name using a name tape to keep them organized in her digital audio archives.

    Nhạc sĩ đã cẩn thận dán nhãn tên bài hát và tên nghệ sĩ vào từng băng ghi âm để sắp xếp chúng trong kho lưu trữ âm thanh kỹ thuật số của mình.

  • The librarian used name tapes to label all the DVDs in the media center, making it easy for students to find what they needed.

    Thủ thư đã sử dụng băng ghi tên để dán nhãn tất cả các đĩa DVD trong trung tâm phương tiện, giúp sinh viên dễ dàng tìm thấy những gì họ cần.

  • The teacher requested that students write their names on name tapes and place them on their writing journals to help her keep them organized in her assessment system.

    Giáo viên yêu cầu học sinh viết tên của mình vào băng ghi tên và dán vào sổ ghi chép để giúp cô sắp xếp chúng theo hệ thống đánh giá của mình.

  • The event planner chose to buy a roll of name tapes in a specific color to match the decor and theme of the party.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã chọn mua một cuộn băng ghi tên có màu sắc cụ thể để phù hợp với phong cách trang trí và chủ đề của bữa tiệc.

  • The audio engineer recommended that the touring band invest in a name tape machine to help them easily identify and categorize their recorded music library.

    Kỹ sư âm thanh khuyên ban nhạc lưu diễn nên đầu tư vào một máy ghi tên để giúp họ dễ dàng xác định và phân loại thư viện nhạc đã ghi của mình.

  • The curator required all installation artworks to be labeled with name tapes for future identification and categorization during archival storage.

    Người quản lý yêu cầu tất cả các tác phẩm nghệ thuật sắp đặt phải được dán nhãn bằng băng ghi tên để nhận dạng và phân loại sau này trong quá trình lưu trữ.

  • The administrative coordinator advised all staff members to place name tapes on their filing cabinets to efficiently sort and access their documents.

    Người điều phối hành chính khuyên tất cả nhân viên dán băng ghi tên lên tủ hồ sơ để phân loại và truy cập tài liệu hiệu quả.

  • The DJ utilized name tapes to keep his vinyl records well-organized according to genre and artist, making it easy for him to quickly choose records during live performances.

    DJ này sử dụng băng ghi tên để sắp xếp các đĩa than của mình theo thể loại và nghệ sĩ, giúp anh dễ dàng chọn đĩa nhanh chóng trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The human resources manager suggested that all new employees purchase name tapes to print their names and attach them to their computer monitors for easier identification in the open office environment.

    Người quản lý nhân sự đề xuất rằng tất cả nhân viên mới nên mua băng ghi tên để in tên và dán vào màn hình máy tính để dễ nhận dạng hơn trong môi trường văn phòng mở.

  • The scientist performed an experiment using a name tape to label each test tube or flask to easily distinguish them during data analysis.

    Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm sử dụng băng ghi tên để dán nhãn cho mỗi ống nghiệm hoặc bình để dễ dàng phân biệt chúng trong quá trình phân tích dữ liệu.