Định nghĩa của từ masking tape

masking tapenoun

băng dính che

/ˈmɑːskɪŋ teɪp//ˈmæskɪŋ teɪp/

Thuật ngữ "masking tape" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1920, khi lần đầu tiên được công ty 3M (Minnesota Mining and Manufacturing) giới thiệu như một phương tiện tạo lớp che phủ chính xác và tạm thời trên các bề mặt cần sơn hoặc phủ. Trong giai đoạn đầu, loại băng keo này được gọi là "science grade" và được làm từ vật liệu gốc cellulose, giúp nó bám dính tốt nhưng cũng khiến nó mất độ bám dính theo thời gian. Tên "masking tape" là sự kết hợp của động từ "mask" và danh từ "tape", cả hai đều mô tả chính xác chức năng của sản phẩm. "Masking" dùng để chỉ hành động che phủ hoặc che giấu một bề mặt, thường bằng vật liệu có thể dễ dàng tháo ra mà không làm hỏng bề mặt chính. "Tape" là thuật ngữ chung để chỉ một dải mỏng, linh hoạt được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như giữ chặt các vật lại với nhau, quấn hoặc niêm phong. Thuật ngữ "cấp độ khoa học" được sử dụng trong giai đoạn đầu của sản phẩm ám chỉ đến đối tượng mục tiêu ban đầu của nó - các nhà khoa học và kỹ sư trong phòng thí nghiệm và môi trường công nghiệp, nơi mà việc che phủ chính xác là điều cần thiết để tạo ra lớp phủ sạch, đồng nhất hoặc phân định các vật thể trong mẫu. Tuy nhiên, khi băng keo trở nên phổ biến và linh hoạt, nó đã vượt ra ngoài phạm vi khoa học và trở thành một vật dụng gia đình cho nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như sửa chữa, niêm phong hoặc đánh dấu bề mặt. Tóm lại, nguồn gốc của từ "masking tape" rất đơn giản và mang tính mô tả, phản ánh cả chức năng và mục đích ban đầu của sản phẩm hữu ích này.

namespace
Ví dụ:
  • I used masking tape to created a straight edge when painting the trim around the window.

    Tôi đã sử dụng băng dính để tạo ra một cạnh thẳng khi sơn viền quanh cửa sổ.

  • The delivery man left the box on the porch with masking tape covering the address, making it impossible to identify.

    Người giao hàng để hộp hàng trên hiên nhà, địa chỉ được che bằng băng dính khiến không thể xác định được.

  • I wrapped fragile glassware in crumpled newspaper and held it in place with strips of masking tape before packing it into the box.

    Tôi gói đồ thủy tinh dễ vỡ bằng giấy báo nhàu nát và cố định bằng băng dính trước khi đóng gói vào hộp.

  • I used masking tape to label each item in the storage room, making it easy to find what I need.

    Tôi dùng băng dính để dán nhãn cho từng món đồ trong phòng chứa đồ, giúp tôi dễ dàng tìm thấy những thứ mình cần.

  • The artist used masking tape to create a stencil for painting intricate designs on the wall.

    Nghệ sĩ đã sử dụng băng dính để tạo ra khuôn in để vẽ những họa tiết phức tạp trên tường.

  • I covered the edges of wallpapers with masking tape before painting the room, ensuring there was no bleeding.

    Tôi che các mép giấy dán tường bằng băng dính trước khi sơn phòng, đảm bảo không bị lem giấy.

  • The teacher used masking tape to secure neat fold lines when teaching origami.

    Giáo viên sử dụng băng dính để cố định các đường gấp gọn gàng khi dạy gấp giấy origami.

  • The painter used a roll of masking tape to mark off a specific area when applying stripes.

    Người họa sĩ đã sử dụng một cuộn băng dính để đánh dấu một khu vực cụ thể khi vẽ sọc.

  • I protected the edges of the picture frame with masking tape during cleaning to avoid smudging the glass.

    Tôi bảo vệ các cạnh của khung ảnh bằng băng dính trong khi vệ sinh để tránh làm nhòe kính.

  • The contractor employed masking tape to cover the areas that he wasn't working on while painting the house, minimizing the mess.

    Nhà thầu đã sử dụng băng dính để che những khu vực không cần sơn trong khi sơn nhà, nhằm giảm thiểu sự bừa bộn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches