Định nghĩa của từ sticky tape

sticky tapenoun

băng dính

/ˈstɪki teɪp//ˈstɪki teɪp/

Thuật ngữ "sticky tape" thường được dùng để chỉ một loại băng dính gọi là băng dính nhạy áp suất (PSA). Thuật ngữ "sticky tape" là một cách diễn đạt thông tục mô tả đặc điểm kết dính của băng dính, cho phép nó giữ chặt các vật thể tại chỗ một cách chắc chắn và bền bỉ. Nguồn gốc của băng dính có thể bắt nguồn từ những năm 1930 khi một nhà hóa học tên là Richard G. Drew làm việc trong một dự án phát triển băng dính che phủ cho ngành công nghiệp ô tô. Băng dính này nhạy áp suất và có chất kết dính mạnh hơn các loại băng dính che phủ hiện có vào thời điểm đó. Phát minh của Drew, mà ông gọi là "Băng dính Scotch", được ngành công nghiệp ô tô đánh giá cao và nhanh chóng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác như đóng gói, văn phòng và sản xuất. Thuật ngữ "sticky tape" được sử dụng rộng rãi như một cụm từ mô tả cho nhiều loại băng dính PSA được sản xuất trong và sau Thế chiến II. Băng dính PSA đã cách mạng hóa cách đóng gói và vận chuyển sản phẩm vì chúng loại bỏ nhu cầu về chất lỏng lộn xộn được sử dụng trong các loại keo dán truyền thống, giúp quá trình này hiệu quả và thuận tiện hơn. Tóm lại, thuật ngữ "sticky tape" là một cách diễn đạt thông tục ban đầu dùng để chỉ một sản phẩm cụ thể, Băng keo Scotch, nhưng hiện nay dùng để chỉ chung toàn bộ danh mục băng keo nhạy áp lực. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đặc điểm kết dính độc đáo của băng keo PSA, cho phép chúng giữ chặt các vật thể lại với nhau một cách chắc chắn và an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The artist used sticky tape to attach the collage pieces to the paper.

    Nghệ sĩ đã sử dụng băng dính để dán các mảnh ghép vào giấy.

  • The packaging of the product came with a roll of sticky tape for sealing it tightly.

    Bao bì của sản phẩm có kèm theo một cuộn băng dính để dán chặt sản phẩm.

  • I used sticky tape to fix the corner of the poster that was starting to peel off the wall.

    Tôi dùng băng dính để dán lại góc tấm áp phích đang bắt đầu bong ra khỏi tường.

  • The mailman left a package for me, and I had to use sticky tape to seal the envelope as I didn't have any stamps at home.

    Người đưa thư để lại cho tôi một bưu kiện và tôi phải dùng băng dính để dán kín phong bì vì tôi không có tem ở nhà.

  • The glue on the label was not holding properly, so I reinforced it with some extra sticky tape.

    Keo dán trên nhãn không giữ được chặt nên tôi đã gia cố thêm bằng một ít băng dính.

  • The children used sticky tape to make a game out of sticking pictures onto a board, creating a fun activity that kept them occupied for hours.

    Trẻ em sử dụng băng dính để làm trò chơi dán hình ảnh lên bảng, tạo nên hoạt động thú vị khiến các em bận rộn trong nhiều giờ.

  • The delivery man accidentally left some of my mail on the ground, but I was able to quickly locate it with the help of sticky tape, which I used to attach it back to my front door.

    Người giao hàng vô tình để quên một số thư của tôi trên mặt đất, nhưng tôi đã nhanh chóng tìm thấy chúng nhờ băng dính, sau đó tôi dùng băng dính để dán lại vào cửa trước.

  • I couldn't find any scissors, but fortunately, I had a roll of sticky tape that allowed me to neatly trim a piece of paper to fit inside an envelope.

    Tôi không thể tìm thấy bất kỳ chiếc kéo nào, nhưng may mắn thay, tôi có một cuộn băng dính giúp tôi cắt gọn gàng một tờ giấy để nhét vừa vào phong bì.

  • The school bus was crowded, and some of the children's backpacks were not securely fastened, so I used sticky tape to tape them to the seats to avoid any potential injuries.

    Xe buýt đưa đón của trường rất đông và một số ba lô của trẻ em không được buộc chặt, vì vậy tôi đã dùng băng dính để dán chúng vào ghế ngồi để tránh mọi thương tích tiềm ẩn.

  • I used sticky tape to temporarily hold a loose light bulb in place until I could find a replacement.

    Tôi dùng băng dính để tạm thời giữ chặt bóng đèn bị lỏng cho đến khi tìm được bóng đèn thay thế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches