Định nghĩa của từ ticker tape

ticker tapenoun

băng giấy báo giá

/ˈtɪkə teɪp//ˈtɪkər teɪp/

Thuật ngữ "ticker tape" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do sự phát triển của máy in điện báo, được gọi chính thức là "máy ghi giá cổ phiếu". Máy này được sử dụng để truyền giá cổ phiếu và các thông tin tài chính khác qua đường dây điện báo, cho phép truyền dữ liệu này đến các nhà môi giới và nhà đầu tư một cách nhanh chóng và hiệu quả. Máy ghi giá cổ phiếu hoạt động bằng cách tạo ra một băng giấy liên tục, trên đó giá cổ phiếu và các thông tin khác được in khi chúng được nhận. Băng này sau đó sẽ được móc vào các con lăn, tạo ra tiếng tích tắc khi nó di chuyển về phía trước. Theo thời gian, âm thanh của "ticker" này đã trở nên gắn liền với mục đích của máy đến nỗi thuật ngữ "ticker tape" đã dùng để chỉ cả bản thân máy và băng giấy mà nó sản xuất ra. Băng ghi giá cổ phiếu được sử dụng cho đến những năm 1960, khi màn hình điện tử trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, băng ghi giá cổ phiếu chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh nghi lễ, chẳng hạn như diễu hành và chương trình trao giải, nơi các dải giấy được tung ra như một cảnh tượng thị giác. Việc tiếp tục sử dụng máy này là minh chứng cho tác động của máy đọc giá chứng khoán ban đầu đối với nhận thức của công chúng về thông tin tài chính, phần lớn vẫn còn được lưu truyền cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The New York Stock Exchange's ticker tape displayed a flurry of activity as the stock market soared to new heights.

    Bảng giá chứng khoán của Sở giao dịch chứng khoán New York cho thấy sự sôi động khi thị trường chứng khoán tăng vọt lên những tầm cao mới.

  • After the president's victory speech, confetti and streamers rained down from the building's windows and a ticker tape parade commenced.

    Sau bài phát biểu chiến thắng của tổng thống, hoa giấy và băng rôn rơi xuống từ các cửa sổ tòa nhà và một cuộc diễu hành băng giấy bắt đầu.

  • The annual charity race culminated in a ticker tape parade through the city streets, with revelers cheering and celebrating.

    Cuộc đua từ thiện thường niên kết thúc bằng cuộc diễu hành băng giấy qua các con phố trong thành phố, với những người tham gia reo hò và ăn mừng.

  • Following an impressive performance by the college football team, the city held a parade complete with a ticker tape celebration to honor their success.

    Sau màn trình diễn ấn tượng của đội bóng bầu dục của trường đại học, thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành kèm theo băng giấy ăn mừng để vinh danh thành công của họ.

  • The ticker tape ceremony for the successful space launch featured a procession of dignitaries and government officials, applauding the victorious crew.

    Buổi lễ công bố vụ phóng tàu vũ trụ thành công có sự tham gia của nhiều quan chức chính phủ và chức sắc, vỗ tay chúc mừng phi hành đoàn chiến thắng.

  • The ticker tape was temporarily halted during the CEO's bombshell announcement, causing expressions of surprise and shock among those following the market.

    Bảng giá chứng khoán tạm thời dừng lại trong suốt thời gian CEO đưa ra thông báo gây chấn động, khiến những người theo dõi thị trường tỏ ra ngạc nhiên và sốc.

  • The ticker tape paused for a moment as investors contemplated the implication of the sudden market downturn, causing shaking hands and panicked breaths.

    Băng giấy ngừng lại một lúc khi các nhà đầu tư suy ngẫm về sự suy thoái đột ngột của thị trường, khiến tay run rẩy và hơi thở hoảng loạn.

  • Once the news of a major acquisition reached the trading floor, the ticker tape blitzed with headlines celebrating the monumental deal.

    Khi tin tức về một vụ mua lại lớn được truyền đến sàn giao dịch, băng giấy sẽ tràn ngập những tiêu đề ca ngợi thỏa thuận quan trọng này.

  • The ticker tape littered the company's headquarters as employees danced and celebrated their newfound wealth, the stock price having skyrocketed.

    Băng giấy ghi giá tràn ngập trụ sở công ty khi các nhân viên nhảy múa và ăn mừng sự giàu có mới có, giá cổ phiếu tăng vọt.

  • The ticker tape read a sequence of numbers and symbols, but for a novice in the financial world, it was a sensory overload of unfamiliar information.

    Băng giấy ghi một chuỗi các con số và ký hiệu, nhưng đối với người mới vào nghề tài chính, đây là một sự quá tải về mặt cảm giác với những thông tin xa lạ.

Từ, cụm từ liên quan