Định nghĩa của từ audio tape

audio tapenoun

băng ghi âm

/ˈɔːdiəʊ teɪp//ˈɔːdiəʊ teɪp/

Thuật ngữ "audio tape" có nguồn gốc từ những năm 1940 khi công nghệ băng từ được phát triển để ghi âm. Từ "audio" ám chỉ thực tế là công nghệ băng được sử dụng chuyên biệt để ghi và phát lại âm thanh, trái ngược với băng từ được sử dụng cho các mục đích khác như lưu trữ dữ liệu hoặc đồ họa nghệ thuật. Từ "tape" ám chỉ dải vật liệu từ được quấn vào cuộn hoặc băng cassette. Trong bối cảnh âm thanh, băng này được phủ một lớp oxit từ tính hoặc vật liệu tương tự có thể được ghi bằng đầu từ và sau đó được đọc lại bằng đầu từ khác. Ban đầu, băng âm thanh chủ yếu được sử dụng trong các phòng thu và ứng dụng phát sóng, nơi khả năng cung cấp các bản ghi chất lượng cao, lâu dài của chúng là một cải tiến đáng kể so với các phương pháp trước đó như đĩa than và bản ghi có dây. Tuy nhiên, khi công nghệ trở nên hợp túi tiền và nhỏ gọn hơn vào những năm 1960 và 1970, băng âm thanh bắt đầu được áp dụng cho các ứng dụng tiêu dùng như âm thanh gia đình và máy nghe nhạc cầm tay. Theo thời gian, thuật ngữ "audio tape" đã bao hàm nhiều định dạng băng khác nhau, bao gồm băng cassette tiêu chuẩn, băng cuộn một phần tư inch và hộp băng tám rãnh. Tuy nhiên, với sự ra đời của các định dạng kỹ thuật số như CD và MP3, việc sử dụng băng âm thanh đã giảm đáng kể và ngày nay nó chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng lưu trữ và thích hợp, nơi mà các phẩm chất độc đáo của âm thanh analog được coi trọng.

namespace
Ví dụ:
  • Joe listened intently to the old audio tape of his first band's first gig, reminiscing about the excitement and nerves of that night.

    Joe chăm chú lắng nghe băng ghi âm cũ về buổi biểu diễn đầu tiên của ban nhạc đầu tiên của anh, hồi tưởng lại sự phấn khích và hồi hộp của đêm đó.

  • The museum has a collection of vintage audio tapes that document the early days of jazz and blues music.

    Bảo tàng có bộ sưu tập băng ghi âm cổ điển ghi lại những ngày đầu của nhạc jazz và nhạc blues.

  • The therapist requested that her patient bring in their audio tapes from their therapy sessions to review any breakthroughs or insights together.

    Nhà trị liệu yêu cầu bệnh nhân mang theo băng ghi âm các buổi trị liệu để cùng nhau xem lại bất kỳ đột phá hoặc hiểu biết sâu sắc nào.

  • The historian used audio tapes of political speeches to analyze the language and delivery style of important figures in history.

    Nhà sử học đã sử dụng băng ghi âm các bài phát biểu chính trị để phân tích ngôn ngữ và phong cách diễn đạt của những nhân vật quan trọng trong lịch sử.

  • The librarian carefully catalogued the audio tapes in the archival collection, ensuring that they were protected from damage and deterioration.

    Người thủ thư đã cẩn thận phân loại các băng âm thanh trong bộ sưu tập lưu trữ, đảm bảo chúng được bảo vệ khỏi bị hư hỏng và xuống cấp.

  • The writer recorded her ideas and storylines onto an audio tape before transferring them to her computer for further development.

    Tác giả đã ghi lại những ý tưởng và cốt truyện của mình vào băng ghi âm trước khi chuyển chúng vào máy tính để phát triển thêm.

  • The teacher played an audio tape for the class to illustrate the pronunciation of a foreign language, allowing students to practice speaking along with the recording.

    Giáo viên phát băng ghi âm cho lớp học để minh họa cách phát âm một ngoại ngữ, cho phép học sinh luyện nói theo bản ghi âm.

  • The band used an old audio tape as a template for the drum track on their new song, preserving the energy and feel of the original recording.

    Ban nhạc đã sử dụng một băng ghi âm cũ làm bản mẫu cho đoạn trống trong bài hát mới của họ, giữ nguyên năng lượng và cảm xúc của bản thu âm gốc.

  • The retiree spent hours listening to his favorite audio tapes from his youth, enjoying the nostalgic sounds of his favorite musicians.

    Người đàn ông đã nghỉ hưu này dành nhiều giờ để nghe lại những băng ghi âm yêu thích từ thời trẻ, thưởng thức những giai điệu hoài niệm của những nhạc sĩ mà ông yêu thích.

  • The radio station preserved their classic shows and segments on audio tape, ensuring that future generations could appreciate the same quality programming that they had enjoyed for decades.

    Đài phát thanh đã lưu giữ các chương trình và phân đoạn kinh điển của họ trên băng âm thanh, đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể thưởng thức cùng một chương trình chất lượng mà họ đã thưởng thức trong nhiều thập kỷ.