danh từ
bề cao, chiều cao (của một người)
tầm vóc cao
độ cao
/ˈtɔːlnəs//ˈtɔːlnəs/Từ "tallness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tæl," có nghĩa là "tale" hoặc "số lượng," sau đó phát triển thành "tal," có nghĩa là "count" hoặc "tính toán." Sự thay đổi về ý nghĩa này có thể xảy ra do thực hành đo chiều cao bằng cách đếm số gang tay hoặc các đơn vị khác. Theo thời gian, "tal" đã trở thành biểu tượng cho khái niệm "height" và cuối cùng phát triển thành "tall." Thêm "-ness" vào "tall" tạo ra danh từ "tallness," biểu thị chất lượng hoặc trạng thái cao.
danh từ
bề cao, chiều cao (của một người)
tầm vóc cao
Chiều cao của tòa nhà chọc trời nổi bật trên đường chân trời của thành phố.
Chiều cao của cầu thủ bóng rổ này mang lại cho anh lợi thế đáng kể trên sân.
Những bông hoa hướng dương trong vườn đã đạt đến độ cao ấn tượng.
Chiều cao của ngọn núi lớn đến mức những người đi bộ đường dài cảm thấy mình thật nhỏ bé khi so sánh.
Chiều cao của tòa tháp làm cho nó trở thành một đặc điểm nổi bật trong cảnh quan.
Chiều cao của cây trong rừng tạo nên tán cây tự nhiên, che chắn sàn rừng khỏi ánh nắng trực tiếp.
Chiều cao của ngọn hải đăng đóng vai trò như một ngọn hải đăng ở xa, dẫn đường cho tàu thuyền đến nơi an toàn.
Độ cao của các cửa sổ trong tòa nhà mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố bên dưới.
Chiều cao của nhà thờ là minh chứng cho tham vọng kiến trúc của thời đại đó.
Chiều cao của những cây gỗ đỏ trong rừng lấn át mọi thứ xung quanh, tạo nên cảm giác kính sợ và ngạc nhiên.