Định nghĩa của từ strapping

strappingadjective

dây đai

/ˈstræpɪŋ//ˈstræpɪŋ/

"Strapping" ban đầu ám chỉ hành động thắt chặt hoặc buộc chặt thứ gì đó bằng dây đai, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strappian", có nghĩa là "trói hoặc buộc chặt". Hành động này phát triển để mô tả sức mạnh thể chất và sự khỏe mạnh của một người, vì những cá nhân khỏe mạnh thường được liên tưởng đến việc có thân hình cân đối và có khả năng xử lý những dây đai chặt. Theo thời gian, "strapping" đã trở thành một tính từ phổ biến để mô tả một người có ngoại hình ấn tượng, đặc biệt là cao và cơ bắp. Sự liên tưởng của thuật ngữ này với sức mạnh và sức sống góp phần vào cách sử dụng hiện tại của nó, thường ám chỉ một người hấp dẫn và trông khỏe mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự buộc bằng dây da

meaningsự liếc dao cạo

meaning(y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính

type tính từ

meaningto cao, vạm vỡ

namespace
Ví dụ:
  • The package arrived with a strapping young man as the delivery person.

    Gói hàng được giao đến bởi một chàng trai trẻ lực lưỡng.

  • The athlete's strapping muscles Bulged through his shirt during the competition.

    Cơ bắp cuồn cuộn của vận động viên nhô lên qua lớp áo trong suốt cuộc thi.

  • The young man's strapping frame seemed to command attention wherever he went.

    Vóc dáng vạm vỡ của chàng trai trẻ dường như thu hút sự chú ý ở bất cứ nơi nào anh đến.

  • The strapping backpack provided ample storage for the hiker's supplies during her weeklong trek.

    Chiếc ba lô có dây đeo cung cấp đủ chỗ chứa đồ dùng cho người đi bộ đường dài trong suốt chuyến đi kéo dài một tuần.

  • The strapping celebrity flashed a million-dollar smile as he waved to his fans.

    Người nổi tiếng lực lưỡng này nở nụ cười triệu đô khi vẫy tay chào người hâm mộ.

  • The strapping actor's role as a hero required him to carry a heavy burden across the city.

    Vai diễn anh hùng của nam diễn viên lực lưỡng này đòi hỏi anh phải mang một gánh nặng trên đường đi khắp thành phố.

  • The strapping police officer was a force to be reckoned with on the streets.

    Cảnh sát lực lưỡng là lực lượng đáng gờm trên đường phố.

  • The strapping football player's skill on the field allowed him to lead his team to victory.

    Kỹ năng chơi bóng trên sân cỏ của cầu thủ bóng đá này đã giúp anh dẫn dắt đội mình đến chiến thắng.

  • The strapping stallion pranced around his stable, proudly displaying his athleticism.

    Con ngựa đực lực lưỡng nhảy nhót quanh chuồng, tự hào thể hiện sức mạnh thể thao của mình.

  • The strapping traveler confidently navigated the busy city streets, ready for whatever came his way.

    Du khách lực lưỡng tự tin di chuyển trên những con phố đông đúc của thành phố, sẵn sàng cho mọi điều xảy đến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches