Định nghĩa của từ vertically

verticallyadverb

theo chiều dọc

/ˈvɜːtɪkli//ˈvɜːrtɪkli/

Từ "vertically" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "vertex", có nghĩa là "summit" hoặc "đỉnh", và hậu tố tiếng Latin "-icli", tạo thành một tính từ có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "giống như". Cụm từ tiếng Latin "verticille" ám chỉ một nơi cao hơn hoặc được nâng lên, chẳng hạn như đỉnh đồi hoặc núi. Từ "vertically" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó được sắp xếp hoặc định hướng theo hướng trực tiếp lên trên hoặc xuống dưới, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc một cột. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như phối cảnh, tỷ lệ và sắp xếp không gian. Ngày nay, "vertically" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, kiến ​​trúc, kỹ thuật, v.v.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem vertical

typeDefault

meaningmột cách thẳng đứng

namespace

straight up or down from a level surface or from top to bottom in a picture, etc.

thẳng lên hoặc xuống từ một bề mặt phẳng hoặc từ trên xuống dưới trong một bức tranh, v.v.

Ví dụ:
  • The cliffs rose up vertically out of the water.

    Những vách đá nhô lên thẳng đứng từ mặt nước.

  • The books on the shelf are arranged vertically from the smallest to the largest in size.

    Các cuốn sách trên kệ được sắp xếp theo chiều dọc từ cuốn nhỏ nhất đến cuốn lớn nhất.

  • The skyscraper's steel frame rises vertically towards the sky.

    Khung thép của tòa nhà chọc trời này vươn thẳng lên trời.

  • The climber hauled herself up the rock face vertically using nothing but ropes and handholds.

    Người leo núi tự kéo mình lên vách đá theo chiều thẳng đứng chỉ bằng dây thừng và tay vịn.

  • The paintings on the gallery walls are hung vertically, one above the other.

    Các bức tranh trên tường phòng trưng bày được treo theo chiều dọc, bức này chồng lên bức kia.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that has top, middle and bottom levels

theo cách có các cấp độ trên, giữa và dưới

Ví dụ:
  • Labour is generally structured vertically in these industries.

    Lao động trong các ngành này thường được phân bổ theo chiều dọc.